Fujieda MYFC
Đã kết thúc
5
-
1
(1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
2.05
2.05
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
1
0.97
0.97
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Thespa Kusatsu
Akiyuki Yokoyama 1 - 0
Kiến tạo: Ken Yamura
Kiến tạo: Ken Yamura
22'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
39'
46'
Kazuma Okamoto
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
Anderson Leonardo da Silva Chaves 2 - 0
54'
59'
Akito Takagi
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
59'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
68'
Kazaki Nakagawa 3 - 0
70'
73'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
Kanta Nagata
Ra sân: Keigo Enomoto
Ra sân: Keigo Enomoto
83'
So Nakagawa
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
83'
87'
Kenta Kikuchi
Ra sân: Daiki Nakashio
Ra sân: Daiki Nakashio
Ryota Iwabuchi
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
87'
Hiromu Takama
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
87'
Ken Yamura 4 - 0
Kiến tạo: Ryota Iwabuchi
Kiến tạo: Ryota Iwabuchi
90'
Ken Yamura 5 - 0
Kiến tạo: Kazaki Nakagawa
Kiến tạo: Kazaki Nakagawa
90'
90'
5 - 1 Hiroto Hatao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
2
14
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
0
Cứu thua
2
85
Pha tấn công
80
42
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
4-4-2
Thespa Kusatsu
41
Kitamura
3
Suzuki
2
Kawashim...
5
Ogasawar...
27
Enomoto
26
Nishiya
7
Mizuno
22
Hisadomi
11
Chaves
10
Yokoyama
28
2
Yamura
21
Kushibik...
5
Kawakami
2
Shirowa
3
Hatao
36
Nakashio
10
Sato
38
Amagasa
15
Kazama
47
Sugimoto
23
Hiramats...
13
Take
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Ren Asakura
50
Ryota Iwabuchi
8
Kanta Nagata
49
Kazaki Nakagawa
77
So Nakagawa
24
Hiromu Takama
47
Tomoki Ueda
31
Thespa Kusatsu
42
Ryo Ishii
50
Kenta Kikuchi
9
Shuto Kitagawa
19
Kazuma Okamoto
24
Shuichi Sakai
39
Akito Takagi
6
Tatsuya Uchida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
1.67
0.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
1.67
51.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
8.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.5
1.4
Bàn thua
2.3
3.5
Phạt góc
4.9
1.7
Thẻ vàng
1.3
2.9
Sút trúng cầu môn
2.8
52%
Kiểm soát bóng
49.2%
12.3
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (16trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
4
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
0
6
0