Vòng 11
19:30 ngày 04/11/2023
Fulham
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Manchester United
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.11
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
4.00
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Manchester United Manchester United
8'
match var Scott Mctominay Goal Disallowed
Antonee Robinson match yellow.png
31'
63'
match change Facundo Pellistri Rebollo
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
Joao Palhinha match yellow.png
66'
67'
match yellow.png Alejandro Garnacho
Sasa Lukic
Ra sân: Willian Borges da Silva
match change
76'
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
match change
76'
79'
match change Mason Mount
Ra sân: Christian Eriksen
79'
match change Anthony Martial
Ra sân: Rasmus Hojlund
Bobby Reid
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
81'
Alex Iwobi match yellow.png
82'
Harry Wilson match yellow.png
85'
88'
match yellow.png Diogo Dalot
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Alex Iwobi
match change
89'
90'
match change Raphael Varane
Ra sân: Alejandro Garnacho
90'
match goal 0 - 1 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Facundo Pellistri Rebollo
Tom Cairney
Ra sân: Harry Wilson
match change
90'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
363
 
Số đường chuyền
 
454
72%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
83
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Carlos Vinicius Alves Morais
14
Bobby Reid
7
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
28
Sasa Lukic
10
Tom Cairney
44
Luc De Fougerolles
12
Fode Ballo Toure
1
Marek Rodak
6
Harrison Reed
Fulham Fulham 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
17
Leno
33
Robinson
13
Ream
3
Ughelumb...
21
Castagne
26
Palhinha
22
Iwobi
20
Silva
18
Pereira
8
Wilson
19
Carvalho
24
Onana
29
Wan-Biss...
5
Maguire
35
Evans
20
Dalot
39
Mctomina...
14
Eriksen
21
Santos
8
Fernande...
17
Garnacho
11
Hojlund

Substitutes

19
Raphael Varane
9
Anthony Martial
28
Facundo Pellistri Rebollo
7
Mason Mount
4
Sofyan Amrabat
15
Sergio Reguilón
46
Hannibal Mejbri
1
Altay Bayindi
37
Kobbie Mainoo
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Carlos Vinicius Alves Morais 30
Bobby Reid 14
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7
Sasa Lukic 28
Tom Cairney 10
Luc De Fougerolles 44
Fode Ballo Toure 12
Marek Rodak 1
Harrison Reed 6
Fulham Manchester United
19 Raphael Varane
9 Anthony Martial
28 Facundo Pellistri Rebollo
7 Mason Mount
4 Sofyan Amrabat
15 Sergio Reguilón
46 Hannibal Mejbri
1 Altay Bayindi
37 Kobbie Mainoo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 2.2
6.1 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 5.6
51.8% Kiểm soát bóng 52.3%
9.5 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (45trận)
Chủ Khách
Manchester United (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
2
HT-H/FT-T
4
3
5
7
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
5
2
6
7

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 2 0 0 6 5 83.33% 1 0 13 6.41
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 25 6.48
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 15 6.6
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 14 6.31
8 Harry Wilson Cánh phải 2 0 0 6 6 100% 1 0 12 6.05
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 1 4 2 50% 2 1 7 6.32
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 21 6.46
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 24 6.51
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 2 1 21 6.63
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 27 15 55.56% 0 2 32 6.62
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.07

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 0 3 33 6.68
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 1 1 17 13 76.47% 3 0 28 6.37
14 Christian Eriksen Tiền vệ công 1 0 0 22 18 81.82% 1 0 25 6.22
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 39 6.46
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 23 6.38
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 27 6.55
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.31
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 20 80% 0 0 33 6.54
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 0 27 6.16
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 1 0 10 6.19
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 27 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ