Vòng 31
22:59 ngày 19/03/2021
Galatasaray 1
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 2)
Caykur Rizespor
Địa điểm: Turk Telekom Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
1.05
O 3
1.13
U 3
0.78
1
1.35
X
4.70
2
7.90
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
2'
match goal 0 - 1 Braian Samudio
DeAndre Yedlin 1 - 1 match goal
14'
Emre Akbaba 2 - 1
Kiến tạo: Emre Kilinc
match goal
31'
35'
match yellow.png Selim Aydemir
41'
match goal 2 - 2 Fernando Henrique Boldrin
45'
match yellow.png Mykola Morozyuk
Christian Luyindama match yellow.png
45'
DeAndre Yedlin match yellow.png
52'
54'
match pen 2 - 3 Milan Skoda
Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Emre Akbaba
match change
57'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Emre Kilinc
match change
57'
61'
match change Konrad Michalak
Ra sân: Milan Skoda
61'
match change Yassine Meriah
Ra sân: Selim Aydemir
Sofiane Feghouli
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes
match change
71'
Arda Turan
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
match change
71'
72'
match change Tarik Cetin
Ra sân: Gokhan Akkan
Yassine Meriah(OW) 3 - 3 match phan luoi
74'
DeAndre Yedlin match yellow.pngmatch red
79'
Ryan Babel
Ra sân: Radamel Falcao
match change
88'
Marcos do Nascimento Teixeira match yellow.png
88'
89'
match change Fernando Andrade dos Santos
Ra sân: Fabricio Baiano
89'
match change Abdullah Durak
Ra sân: Braian Samudio
90'
match goal 3 - 4 Fernando Andrade dos Santos
Kiến tạo: Konrad Michalak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
475
 
Số đường chuyền
 
299
82%
 
Chuyền chính xác
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
43
16
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
22
7
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
151
 
Pha tấn công
 
104
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Okan Kocuk
14
Martin Linnes
18
Muhammed Kerem Akturkoglu
15
Ryan Donk
19
Omer Bayram
89
Sofiane Feghouli
66
Arda Turan
17
Ogulcan Caglayan
8
Ryan Babel
7
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Galatasaray Galatasaray 4-1-3-2
4-1-4-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Muslera
36
Saracchi
45
Teixeira
27
Luyindam...
22
Yedlin
13
Ogheneka...
54
Kilinc
20
Akbaba
83
Fernande...
31
Abdalla
9
Falcao
25
Akkan
55
Morozyuk
15
Aydemir
4
Talbi
13
Koybasi
88
Djokovic
8
Baiano
52
Sabo
10
Boldrin
18
Samudio
21
Skoda

Substitutes

24
Emir Dilaver
66
Dogan Erdogan
53
Dario Melnjak
11
Tunay Torun
17
Konrad Michalak
80
Yassine Meriah
14
Alexander Soderlund
5
Abdullah Durak
1
Tarik Cetin
37
Fernando Andrade dos Santos
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Okan Kocuk 34
Martin Linnes 14
Muhammed Kerem Akturkoglu 18
Ryan Donk 15
Omer Bayram 19
Sofiane Feghouli 89
Arda Turan 66
Ogulcan Caglayan 17
Ryan Babel 8
Henry Chukwuemeka Onyekuru 7
Galatasaray Caykur Rizespor
24 Emir Dilaver
66 Dogan Erdogan
53 Dario Melnjak
11 Tunay Torun
17 Konrad Michalak
80 Yassine Meriah
14 Alexander Soderlund
5 Abdullah Durak
1 Tarik Cetin
37 Fernando Andrade dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 3.67
8.33 Sút trúng cầu môn 2.67
64.67% Kiểm soát bóng 49.67%
10.33 Phạm lỗi 15
0 Thẻ vàng 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 3.9
6.7 Sút trúng cầu môn 4.9
58.4% Kiểm soát bóng 44%
11.9 Phạm lỗi 13.2
0.5 Thẻ vàng 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (53trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
20
0
6
9
HT-H/FT-T
3
4
6
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
8
1
0
HT-B/FT-B
1
9
1
2