Vòng 11
00:00 ngày 04/11/2023
Galatasaray
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: Turk Telekom Arena
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
1.05
O 3.5
0.98
U 3.5
0.90
1
1.23
X
6.20
2
9.30
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
21'
match yellow.png Mamadou Fall
Wilfried Zaha 1 - 0 match goal
33'
Sacha Boey match yellow.png
45'
Wilfried Zaha 2 - 0 match goal
51'
54'
match goal 2 - 1 Kenneth Josiah Omeruo
Kiến tạo: Aytac Kara
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Hakim Ziyech
match change
60'
Gunay Guvenc
Ra sân: Fernando Muslera
match change
60'
Abdulkerim Bardakci match yellow.png
65'
65'
match yellow.png Claudio Winck Neto
71'
match change Yasin Özcan
Ra sân: Iron Gomis
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Kaan Ayhan
match change
75'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
82'
Baris Yilmaz
Ra sân: Wilfried Zaha
match change
82'
85'
match change Dries Saddiki
Ra sân: Gokhan Gul
90'
match change Erdem Cetinkaya
Ra sân: Aytac Kara
90'
match yellow.png Dries Saddiki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Kasimpasa Kasimpasa
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
482
 
Số đường chuyền
 
285
80%
 
Chuyền chính xác
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
36
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
12
16
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
97
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mateus Cardoso Lemos Martins
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
53
Baris Yilmaz
19
Gunay Guvenc
21
Ibrahim Halil Dervisoglu
10
Dries Mertens
94
Cedric Bakambu
8
Kerem Demirbay
3
Jose Angel Esmoris Tasende
88
Kazimcan Karatas
Galatasaray Galatasaray 4-1-3-2
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
1
Muslera
42
Bardakci
6
Mina
25
Nelsson
93
Boey
23
Ayhan
14
2
Zaha
34
Torreira
22
Ziyech
7
Akturkog...
9
Rivero
1
Gianniot...
2
Neto
4
Omeruo
5
Ciftpina...
12
Ouanes
6
Gul
97
Gomis
10
Hajradin...
35
Kara
7
Fall
9
Ngoy

Substitutes

17
Dries Saddiki
11
Erdem Cetinkaya
58
Yasin Özcan
34
Sinan Alkas
19
Sarp Yavrucu
20
Selim Dilli
25
Ali Emre Yanar
29
Taylan Aydin
3
Tuncer Duhan Aksu
80
Hasan Emre Yesilyurt
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Mateus Cardoso Lemos Martins 20
Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
Baris Yilmaz 53
Gunay Guvenc 19
Ibrahim Halil Dervisoglu 21
Dries Mertens 10
Cedric Bakambu 94
Kerem Demirbay 8
Jose Angel Esmoris Tasende 3
Kazimcan Karatas 88
Galatasaray Kasimpasa
17 Dries Saddiki
11 Erdem Cetinkaya
58 Yasin Özcan
34 Sinan Alkas
19 Sarp Yavrucu
20 Selim Dilli
25 Ali Emre Yanar
29 Taylan Aydin
3 Tuncer Duhan Aksu
80 Hasan Emre Yesilyurt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4
8.33 Sút trúng cầu môn 5
64.67% Kiểm soát bóng 47%
10.33 Phạm lỗi 14
0 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 4.9
6.7 Sút trúng cầu môn 4.1
58.4% Kiểm soát bóng 51.4%
11.9 Phạm lỗi 12.2
0.5 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (53trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
20
0
8
4
HT-H/FT-T
3
4
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
3
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
8
1
2
HT-B/FT-B
1
9
6
3

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.35
14 Wilfried Zaha Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 0 0 15 6.37
23 Kaan Ayhan 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.2
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.22
22 Hakim Ziyech Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.13
42 Abdulkerim Bardakci Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.38
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.29
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 14 6.28
25 Victor Nelsson Defender 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 14 6.59
93 Sacha Boey Defender 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 9 6.36
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.12

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kenneth Josiah Omeruo Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.27
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 8 6.32
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 6 0 0% 0 0 7 6.27
10 Haris Hajradinovic Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.33
2 Claudio Winck Neto Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.37
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.2
5 Sadik Ciftpinar Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.31
6 Gokhan Gul Trung vệ 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.29
9 Julien Ngoy Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
97 Iron Gomis Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.09
12 Mortadha Ben Ouanes Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ