Vòng Playoffs
02:00 ngày 30/08/2023
Galatasaray
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Molde
Địa điểm: Turk Telekom Arena
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.84
O 2.75
0.85
U 2.75
1.05
1
1.53
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.09
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Molde Molde
5'
match yellow.png Martin Ellingsen
Mauro Emanuel Icardi Rivero 1 - 0 match pen
7'
Abdulkerim Bardakci match yellow.png
45'
66'
match goal 1 - 1 Eirik Hestad
Kiến tạo: Emil Breivik
Baris Yilmaz match yellow.png
74'
81'
match var Veton Berisha Goal Disallowed
85'
match yellow.png Sivert Heggheim Mannsverk
90'
match yellow.png Veton Berisha
Jose Angel Esmoris Tasende 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Molde Molde
2
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
566
 
Số đường chuyền
 
361
7
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
6
 
Thử thách
 
12
130
 
Pha tấn công
 
115
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 7
8.33 Sút trúng cầu môn 5.67
64.67% Kiểm soát bóng 61.33%
10.33 Phạm lỗi 6.67
0 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 5.3
6.7 Sút trúng cầu môn 4.4
58.4% Kiểm soát bóng 48.6%
11.9 Phạm lỗi 6.8
0.5 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (53trận)
Chủ Khách
Molde (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
20
0
4
4
HT-H/FT-T
3
4
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
8
0
0
HT-B/FT-B
1
9
2
2