Vòng 9
20:00 ngày 21/10/2023
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Antalyaspor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
0.77
U 2.5
0.91
1
2.60
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
23'
match yellow.png Erdal Rakip
46'
match change Gerrit Holtmann
Ra sân: Bahadir Ozturk
Ogun Ozcicek
Ra sân: Marko Jevtovic
match change
48'
57'
match yellow.png Dario Saric
61'
match change Zymer Bytyqi
Ra sân: Sam Larsson
61'
match change Deni Milosevic
Ra sân: Sander van der Streek
61'
match change Jakub Kaluzinski
Ra sân: Erdal Rakip
Max-Alain Gradel
Ra sân: Lazar Markovic
match change
63'
Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena 1 - 0
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
match goal
71'
76'
match change Britt Assombalonga
Ra sân: Dario Saric
Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Denis Dragus
match change
87'
Max-Alain Gradel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Antalyaspor Antalyaspor
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
278
 
Số đường chuyền
 
450
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
22
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
29
12
 
Đánh chặn
 
8
37
 
Ném biên
 
19
23
 
Cản phá thành công
 
29
6
 
Thử thách
 
8
81
 
Pha tấn công
 
95
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Jose Brayan Riascos Valencia
61
Ogun Ozcicek
10
Max-Alain Gradel
30
Onurhan Babuscu
22
Salem M Bakata
12
Janio Bikel
19
Batuhan Ahmet Sen
26
Mirza Cihan
23
Ogulcan Caglayan
15
Ertugrul Ersoy
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 5-4-1
3-4-2-1 Antalyaspor Antalyaspor
33
Nita
13
Junior
3
Djilobod...
63
Ndoubena
4
Kizildag
11
Eskihell...
44
Maxim
8
Jevtovic
5
Soyalp
50
Markovic
70
Dragus
1
Leite
89
Sari
3
Ozturk
21
Toprak
7
Balci
8
Saric
6
Rakip
17
Yesilyur...
22
Streek
10
Larsson
9
Buksa

Substitutes

20
Deni Milosevic
97
Britt Assombalonga
38
Gerrit Holtmann
18
Jakub Kaluzinski
77
Zymer Bytyqi
19
Ufuk Akyol
23
Ataberk Dadakdeniz
30
Mustafa Erdilman
27
Mert Yilmaz
72
Harun Toprak
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Jose Brayan Riascos Valencia 94
Ogun Ozcicek 61
Max-Alain Gradel 10
Onurhan Babuscu 30
Salem M Bakata 22
Janio Bikel 12
Batuhan Ahmet Sen 19
Mirza Cihan 26
Ogulcan Caglayan 23
Ertugrul Ersoy 15
Gazisehir Gaziantep Antalyaspor
20 Deni Milosevic
97 Britt Assombalonga
38 Gerrit Holtmann
18 Jakub Kaluzinski
77 Zymer Bytyqi
19 Ufuk Akyol
23 Ataberk Dadakdeniz
30 Mustafa Erdilman
27 Mert Yilmaz
72 Harun Toprak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 54%
13.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.3
45.2% Kiểm soát bóng 53.3%
11.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (41trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
6
HT-H/FT-T
4
4
0
4
HT-B/FT-T
0
2
3
0
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
5
4
2
3

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.38
3 Papy Mison Djilobodji Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.26
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.35
13 Iranilton Sousa Morais Junior Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.19
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.16
8 Marko Jevtovic Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.14
5 Furkan Soyalp Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.29
11 Mustafa Eskihellac Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.26
50 Lazar Markovic Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.21
70 Denis Dragus Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
4 Arda Kizildag Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.27

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Omer Toprak Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.35
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.39
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.36
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 6.27
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.18
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.13
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.33
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.13
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 1 0 12 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ