Vòng 35
22:59 ngày 05/05/2024
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Hatayspor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.20
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.19
O 1
1.03
U 1
0.83

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Hatayspor Hatayspor
Papy Mison Djilobodji 1 - 0 match goal
12'
15'
match goal 1 - 1 Guy-Marcelin Kilama
Kiến tạo: Faouzi Ghoulam
23'
match yellow.png Recep Burak Yilmaz
32'
match yellow.png Faouzi Ghoulam
46'
match change Abdulkadir Parmak
Ra sân: Mehdi Boudjemaa
52'
match yellow.png Kamil Ahmet Corekci
Papy Mison Djilobodji match yellow.png
56'
Arda Kizildag match yellow.png
62'
Omurcan Artan
Ra sân: Arda Kizildag
match change
65'
Janio Bikel
Ra sân: Ogun Ozcicek
match change
66'
68'
match yellow.png Dogukan Sinik
71'
match change Omer Beyaz
Ra sân: Dogukan Sinik
79'
match yellow.png Omer Beyaz
Max-Alain Gradel
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
match change
81'
Denis Dragus match hong pen
86'
Furkan Soyalp
Ra sân: Mustafa Eskihellac
match change
87'
90'
match change Gorkem Saglam
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
90'
match change Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
90'
match change Cemali Sertel
Ra sân: Faouzi Ghoulam

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Hatayspor Hatayspor
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
343
 
Số đường chuyền
 
362
76%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
31
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
91
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Janio Bikel
5
Furkan Soyalp
27
Omurcan Artan
10
Max-Alain Gradel
13
Iranilton Sousa Morais Junior
7
Aliou Badji
50
Lazar Markovic
19
Batuhan Ahmet Sen
26
Mirza Cihan
91
Bahadir Golgeli
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-3-3
4-1-4-1 Hatayspor Hatayspor
33
Nita
22
Bakata
3
Djilobod...
4
Kizildag
15
Ersoy
23
Alvareng...
63
Ndoubena
61
Ozcicek
11
Eskihell...
70
Dragus
18
Sor
1
Kardesle...
2
Corekci
3
Kilama
15
Yilmaz
13
Ghoulam
4
Massanga
70
Sinik
8
Boudjema...
17
Dele-Bas...
77
Fernande...
10
Strandbe...

Substitutes

5
Gorkem Saglam
88
Cemali Sertel
7
Omer Beyaz
11
Ibrahim Halil Dervisoglu
6
Abdulkadir Parmak
9
Renat Dadashov
22
Kerim Alici
27
Cengiz Demir
12
Visar Bekaj
34
Demir Saricali
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Janio Bikel 12
Furkan Soyalp 5
Omurcan Artan 27
Max-Alain Gradel 10
Iranilton Sousa Morais Junior 13
Aliou Badji 7
Lazar Markovic 50
Batuhan Ahmet Sen 19
Mirza Cihan 26
Bahadir Golgeli 91
Gazisehir Gaziantep Hatayspor
5 Gorkem Saglam
88 Cemali Sertel
7 Omer Beyaz
11 Ibrahim Halil Dervisoglu
6 Abdulkadir Parmak
9 Renat Dadashov
22 Kerim Alici
27 Cengiz Demir
12 Visar Bekaj
34 Demir Saricali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 6
39.67% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 3.6
44.8% Kiểm soát bóng 48.3%
11.5 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (39trận)
Chủ Khách
Hatayspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
5
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
6
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
5
3
4
2

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Defender 0 0 0 21 13 61.9% 1 3 26 6.47
3 Papy Mison Djilobodji Defender 1 1 1 35 26 74.29% 0 1 37 6.81
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 1 10 6.39
15 Ertugrul Ersoy Defender 1 0 1 22 18 81.82% 1 0 40 6.23
23 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 1 28 23 82.14% 8 0 40 6.35
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 1 1 1 19 15 78.95% 3 0 32 6.58
11 Mustafa Eskihellac Midfielder 1 0 1 19 16 84.21% 1 0 26 6.12
22 Salem M Bakata Defender 1 0 0 10 9 90% 2 0 17 6.13
70 Denis Dragus Tiền vệ công 4 1 1 16 9 56.25% 0 1 26 6.63
4 Arda Kizildag Defender 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.08
61 Ogun Ozcicek Midfielder 1 1 2 14 13 92.86% 4 0 26 7.02

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Faouzi Ghoulam Defender 0 0 2 26 16 61.54% 2 3 42 6.83
2 Kamil Ahmet Corekci Defender 1 0 1 16 11 68.75% 0 0 30 6.42
10 Carlos Strandberg Forward 0 0 1 5 4 80% 0 1 7 6.27
6 Abdulkadir Parmak Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 37 6.34
70 Dogukan Sinik Cánh trái 1 1 0 5 2 40% 1 0 17 6.72
8 Mehdi Boudjemaa Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.12
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 1 1 0 23 17 73.91% 0 3 30 7.11
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Forward 2 1 1 11 9 81.82% 0 0 26 6.54
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 2 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.17
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 26 5.84
4 Chandrel Massanga Midfielder 0 0 1 20 17 85% 0 1 28 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ