Vòng 24
22:59 ngày 03/02/2024
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Kayserispor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.20
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Kayserispor Kayserispor
11'
match goal 0 - 1 Ozbek Mehmet Eray
Kiến tạo: Kartal Kayra Yilmaz
25'
match yellow.png Miguel Cardoso
Alexandru Maxim Penalty cancelled match var
56'
Aliou Badji
Ra sân: Lazar Markovic
match change
61'
67'
match yellow.png Arif Kocaman
68'
match change Joseph Attamah
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
68'
match yellow.png Bilal Bayazit
Gokhan Sazdagi(OW) 1 - 1 match phan luoi
68'
Alexandru Maxim match yellow.png
68'
Janio Bikel
Ra sân: Furkan Soyalp
match change
77'
Salem M Bakata match yellow.png
83'
84'
match change Talha Sariarslan
Ra sân: Ramazan Civelek
85'
match yellow.png Kartal Kayra Yilmaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Kayserispor Kayserispor
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
395
 
Số đường chuyền
 
460
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
44
 
Đánh đầu
 
20
24
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
30
21
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
119
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Janio Bikel
7
Aliou Badji
13
Iranilton Sousa Morais Junior
80
Luka Stankovski
19
Batuhan Ahmet Sen
9
Ilker Karakas
93
Mehmet Kuzucu
1
Mustafa Burak Bozan
26
Mirza Cihan
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 3-4-3
4-2-3-1 Kayserispor Kayserispor
33
Nita
15
Ersoy
63
Ndoubena
4
Kizildag
22
Bakata
44
Maxim
5
Soyalp
18
Sor
50
Markovic
70
Dragus
11
Eskihell...
25
Bayazit
28
Civelek
4
Kolovets...
54
Kocaman
23
Carole
16
Eray
8
Yilmaz
70
Morte
7
Cardoso
33
Kaldirim
11
Sazdagi

Substitutes

3
Joseph Attamah
99
Talha Sariarslan
89
Yaw Ackah
1
ONURCAN PIRI
14
Muhammed Eren Arikan
19
Ahmet Malatyali
22
Hayrullah Erkip
39
Mehmet Ozturk
26
Baran Gezek
21
Yigit Emre Celtik
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Janio Bikel 12
Aliou Badji 7
Iranilton Sousa Morais Junior 13
Luka Stankovski 80
Batuhan Ahmet Sen 19
Ilker Karakas 9
Mehmet Kuzucu 93
Mustafa Burak Bozan 1
Mirza Cihan 26
Gazisehir Gaziantep Kayserispor
3 Joseph Attamah
99 Talha Sariarslan
89 Yaw Ackah
1 ONURCAN PIRI
14 Muhammed Eren Arikan
19 Ahmet Malatyali
22 Hayrullah Erkip
39 Mehmet Ozturk
26 Baran Gezek
21 Yigit Emre Celtik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 45.67%
13.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 3.2
1.7 Thẻ vàng 2.6
4.5 Sút trúng cầu môn 3.5
45.2% Kiểm soát bóng 50.3%
11.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (41trận)
Chủ Khách
Kayserispor (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
4
4
2
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
6
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
5
4
3
3

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Defender 0 0 0 20 19 95% 0 0 24 6.05
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.6
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 0 33 26 78.79% 4 1 47 6.54
15 Ertugrul Ersoy Defender 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 20 6.25
5 Furkan Soyalp Midfielder 0 0 0 20 13 65% 0 2 29 6.02
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 3 1 39 6.05
11 Mustafa Eskihellac Midfielder 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 25 5.72
50 Lazar Markovic Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 26 6.04
22 Salem M Bakata Defender 1 0 1 13 11 84.62% 2 1 29 6.28
70 Denis Dragus Tiền vệ công 2 0 0 9 5 55.56% 0 4 25 6.36
4 Arda Kizildag Defender 0 0 0 36 27 75% 0 4 49 6.34

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Kolovetsios Defender 1 1 0 27 20 74.07% 0 0 32 6.57
23 Lionel Carole Defender 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 43 6.73
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 18 78.26% 1 0 34 6.61
11 Gokhan Sazdagi Defender 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 17 6.24
28 Ramazan Civelek Defender 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 39 6.89
7 Miguel Cardoso Midfielder 2 0 3 25 23 92% 5 0 43 7.08
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh trái 2 1 1 16 10 62.5% 1 0 29 6.72
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 23 6.44
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 44 35 79.55% 1 0 56 6.83
16 Ozbek Mehmet Eray Tiền vệ công 2 1 1 18 16 88.89% 1 0 28 7.47
54 Arif Kocaman Defender 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 46 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ