Vòng 28
18:00 ngày 12/05/2024
Gazovik Orenburg 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Gazovik Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 3
0.97
U 3
0.85
1
2.15
X
3.47
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.14
O 1.25
0.99
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
8'
match goal 0 - 1 Alexey Batrakov
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
28'
match yellow.png Evgeni Morozov
46'
match change Ilya Samoshnikov
Ra sân: Maksim Nenakhov
Gabriel Florentin match yellow.png
54'
56'
match change Nair Tiknizyan
Ra sân: Anton Miranchuk
57'
match change Vladislav Sarveli
Ra sân: Sergey Pinyaev
62'
match goal 0 - 2 Aleksandr Silyanov
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
Jimmy Marin
Ra sân: Jordhy Thompson
match change
67'
Stepan Oganesyan
Ra sân: Ivan Basic
match change
67'
Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Mohammad Ghorbani
match change
67'
Matias Perez match yellow.png
75'
Lucas Gabriel Vera
Ra sân: Braian Mansilla
match change
80'
Gabriel Florentin match yellow.pngmatch red
83'
86'
match yellow.png Alexey Batrakov
Danila Prokhin
Ra sân: Matias Perez
match change
89'
90'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Maksim Glushenkov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
8
11
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
425
 
Số đường chuyền
 
326
78%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
34
9
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
28
2
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
81
 
Pha tấn công
 
61
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Lucas Gabriel Vera
80
Jimmy Marin
14
Yaroslav Mikhailov
87
Danila Prokhin
11
Stepan Oganesyan
24
Tomas Muro
3
Mikhail Sivakov
19
Justin Raul Cuero Palacio
81
Maksim Sidorov
90
Alexei Kenyakin
2
Vladimir Poluyakhtov
12
Andrei Sergeyevich Malykh
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-3-3
4-3-3 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
99
Sysuev
5
Goglichi...
4
Khotulev
22
Perez
6
Adamov
66
Ghorbani
21
Florenti...
8
Basic
9
Mansilla
10
Vorobyev
16
Thompson
22
Lantrato...
24
Nenakhov
5
Nyamsi
85
Morozov
45
Silyanov
6
Barinov
83
Batrakov
11
Miranchu...
15
Glushenk...
99
Suleyman...
9
Pinyaev

Substitutes

71
Nair Tiknizyan
17
Rifat Zhemaletdinov
77
Ilya Samoshnikov
8
Vladislav Sarveli
4
Stanislav Magkeev
1
Guilherme Alvin Marinato
23
Mikhail Shchetinin
27
Vadim Rakov
51
Timofey
3
Lucas Fasson
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Lucas Gabriel Vera 23
Jimmy Marin 80
Yaroslav Mikhailov 14
Danila Prokhin 87
Stepan Oganesyan 11
Tomas Muro 24
Mikhail Sivakov 3
Justin Raul Cuero Palacio 19
Maksim Sidorov 81
Alexei Kenyakin 90
Vladimir Poluyakhtov 2
Andrei Sergeyevich Malykh 12
Gazovik Orenburg Lokomotiv Moscow
71 Nair Tiknizyan
17 Rifat Zhemaletdinov
77 Ilya Samoshnikov
8 Vladislav Sarveli
4 Stanislav Magkeev
1 Guilherme Alvin Marinato
23 Mikhail Shchetinin
27 Vadim Rakov
51 Timofey
3 Lucas Fasson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua
4 Phạt góc 5.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
49.33% Kiểm soát bóng 43.33%
10.33 Phạm lỗi 9.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 7.3
5 Sút trúng cầu môn 5.6
43.1% Kiểm soát bóng 49.3%
9 Phạm lỗi 9.5
2 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (39trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
6
HT-H/FT-T
4
3
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
3
0
HT-H/FT-H
4
2
4
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
5
1
3
HT-B/FT-B
5
0
0
2

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 11 0 48 6.25
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.01
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 2 0 4 20 14 70% 4 1 34 6.35
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 35 89.74% 6 0 67 6.56
80 Jimmy Marin Cánh trái 2 1 0 2 2 100% 3 0 8 6.16
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 36 5.92
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 36 87.8% 1 0 64 6.01
87 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.97
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 1 0 1 48 38 79.17% 5 1 59 5.49
11 Stepan Oganesyan Cánh phải 2 2 0 11 7 63.64% 0 1 19 6.48
22 Matias Perez Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 1 3 67 6.47
4 Danila Khotulev Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 1 2 56 6.31
8 Ivan Basic Tiền vệ công 3 1 1 37 29 78.38% 3 0 52 6.79
16 Jordhy Thompson Cánh trái 2 0 2 26 22 84.62% 1 0 36 6.17
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 23 6.25
66 Mohammad Ghorbani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 33 5.98

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 0 23 6.36
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 39 7.59
17 Rifat Zhemaletdinov Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 2 0 5 6.21
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 45 6.98
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 1 0 1 37 28 75.68% 0 2 47 7.35
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 10 58.82% 0 2 34 6.67
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 1 1 1 8 6 75% 1 0 17 6.59
8 Vladislav Sarveli Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 1 13 6.26
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 4 1 4 24 16 66.67% 5 0 52 8.58
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 10 52.63% 0 0 33 6.66
99 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 4 0 3 25 15 60% 0 7 43 7.28
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 3 1 1 29 21 72.41% 0 1 59 8.4
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 4 1 1 12 9 75% 1 0 22 7.17
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 43 7.22
83 Alexey Batrakov Midfielder 1 1 0 37 28 75.68% 0 0 45 7.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ