Vòng 33
02:15 ngày 11/05/2024
GD Chaves
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
FC Famalicao
Địa điểm: Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.90
X
3.25
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

GD Chaves GD Chaves
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
45'
match goal 0 - 1 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez
Bernardo Sousa
Ra sân: Ruben Ribeiro
match change
46'
Joarlem Batista Santos
Ra sân: Hector Hernandez Marrero
match change
46'
Ricardo Martins Guimaraes
Ra sân: Kelechi Nwakali
match change
46'
Ygor Nogueira match yellow.png
51'
Helder Morim
Ra sân: Dario Essugo
match change
66'
Joao Correia match yellow.png
67'
Paulo Victor
Ra sân: Sandro Cruz
match change
76'
77'
match change Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
Joarlem Batista Santos match yellow.png
79'
81'
match yellow.png Francisco Chiquinho
82'
match change Florian Danho
Ra sân: Henrique Pereira Araujo
82'
match change Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GD Chaves GD Chaves
FC Famalicao FC Famalicao
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
23
 
Sút Phạt
 
19
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
341
 
Số đường chuyền
 
476
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
18
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
43
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
122
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Paulo Victor
70
Helder Morim
21
Ricardo Martins Guimaraes
99
Joarlem Batista Santos
7
Bernardo Sousa
19
Steven de Sousa Vitoria
4
Bruno Rodrigues
2
Habib Sylla
1
Hugo de Souza Nogueira
GD Chaves GD Chaves 4-3-3
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
31
Moura
33
Cruz
13
Fernande...
3
Nogueira
77
Correia
28
Nwakali
14
Essugo
80
Guzzo
10
Sanca
23
Marrero
20
Ribeiro
31
Júnior
32
Aguirreg...
15
Junior
4
Mihaj
74
Moura
28
Youssouf
8
Topic
7
Rodrigue...
20
Sa
10
Chiquinh...
9
Araujo

Substitutes

12
Gustavo Amaro Assuncao
77
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
21
Florian Danho
18
Otso Liimatta
6
Tom Lacoux
19
Filipe Miguel Barros Soares
1
Ivan Zlobin
11
Oscar Aranda Subiela
22
Nathan
Đội hình dự bị
GD Chaves GD Chaves
Paulo Victor 9
Helder Morim 70
Ricardo Martins Guimaraes 21
Joarlem Batista Santos 99
Bernardo Sousa 7
Steven de Sousa Vitoria 19
Bruno Rodrigues 4
Habib Sylla 2
Hugo de Souza Nogueira 1
GD Chaves FC Famalicao
12 Gustavo Amaro Assuncao
77 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
21 Florian Danho
18 Otso Liimatta
6 Tom Lacoux
19 Filipe Miguel Barros Soares
1 Ivan Zlobin
11 Oscar Aranda Subiela
22 Nathan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 50.67%
12.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 3.9
3.1 Thẻ vàng 2.5
2.5 Sút trúng cầu môn 3.4
42.8% Kiểm soát bóng 45.8%
12.7 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GD Chaves (35trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
3
4
HT-H/FT-T
2
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
4
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
6
1
3
4

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 46 6.16
20 Ruben Ribeiro Tiền vệ công 1 0 1 18 16 88.89% 1 0 24 6.07
80 Raphael Gregorio Guzzo Tiền vệ trụ 1 0 1 43 36 83.72% 3 1 58 6.27
77 Joao Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 31 88.57% 3 4 68 6.77
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 13 72.22% 1 1 27 6.32
23 Hector Hernandez Marrero Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 16 5.81
3 Ygor Nogueira Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 2 58 7.06
28 Kelechi Nwakali Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 1 0 21 6.05
99 Joarlem Batista Santos Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 0 2 9 6.06
10 Leandro Mario Balde Sanca Cánh phải 2 0 2 23 19 82.61% 6 0 45 6.81
33 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 21 77.78% 1 0 46 6.51
14 Dario Essugo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 32 6.21
70 Helder Morim Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 4 3 75% 1 2 12 6.5
31 Rodrigo Moura Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 37 6.55
7 Bernardo Sousa Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 13 6.03
9 Paulo Victor Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.05

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 6 64 7.44
32 Martin Aguirregabiria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 48 92.31% 3 0 71 6.58
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 1 0 0 57 52 91.23% 0 2 73 7.12
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 1 1 1 30 21 70% 6 0 50 7.92
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 33 84.62% 1 3 59 6.84
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 1 62 7.06
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.09
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 60 53 88.33% 0 2 74 7.77
9 Henrique Pereira Araujo Tiền đạo cắm 4 1 0 16 13 81.25% 0 1 27 6.53
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 41 6.9
10 Francisco Chiquinho Cánh trái 4 1 3 24 20 83.33% 5 0 52 7.26
77 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.04
21 Florian Danho Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 2 9 6.16
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 1 1 4 42 32 76.19% 0 3 55 8.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ