Vòng 20
21:00 ngày 13/01/2024
Genoa
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Torino
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.97
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.68
X
3.30
2
2.76
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.75
0.87
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Torino Torino
16'
match yellow.png Nikola Vlasic
Koni De Winter match yellow.png
43'
61'
match change Adrien Tameze Aousta
Ra sân: Nikola Vlasic
66'
match change Pietro Pellegri
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Morten Frendrup
Ra sân: Junior Messias
match change
71'
Ruslan Malinovskyi match yellow.png
77'
Aaron Caricol match yellow.png
80'
81'
match yellow.png Alessandro Buongiorno
Ridgeciano Haps
Ra sân: Aaron Caricol
match change
82'
84'
match change Saba Sazonov
Ra sân: Koffi Djidji
84'
match change Mergim Vojvoda
Ra sân: Valentino Lazaro
Alessandro Vogliacco
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
87'
Kevin Strootman
Ra sân: Milan Badelj
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Torino Torino
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
346
 
Số đường chuyền
 
441
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
9
83
 
Pha tấn công
 
99
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Morten Frendrup
14
Alessandro Vogliacco
8
Kevin Strootman
55
Ridgeciano Haps
99
Pablo Manuel Galdames
39
Daniele Sommariva
16
Nicola Leali
24
Filip Jagiello
33
Alan Matturro
40
Seydou Fini
Genoa Genoa 3-5-2
3-4-1-2 Torino Torino
1
MartInez
22
Ibarra
13
Bani
4
Winter
3
Caricol
17
Malinovs...
47
Badelj
10
Messias
20
Sabelli
19
Retegui
11
Gudmunds...
32
Savic
26
Djidji
4
Buongior...
13
Rodrigue...
19
Bellanov...
28
Ricci
8
Ilic
20
Lazaro
16
Vlasic
91
Banguera
9
Sanabria

Substitutes

61
Adrien Tameze Aousta
11
Pietro Pellegri
15
Saba Sazonov
27
Mergim Vojvoda
6
David Zima
47
Vimoj Muntu Wa Mungu
1
Luca Gemello
66
Gvidas Gineitis
71
Mihai Popa
23
Demba Seck
10
Nemanja Radonjic
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Morten Frendrup 32
Alessandro Vogliacco 14
Kevin Strootman 8
Ridgeciano Haps 55
Pablo Manuel Galdames 99
Daniele Sommariva 39
Nicola Leali 16
Filip Jagiello 24
Alan Matturro 33
Seydou Fini 40
Genoa Torino
61 Adrien Tameze Aousta
11 Pietro Pellegri
15 Saba Sazonov
27 Mergim Vojvoda
6 David Zima
47 Vimoj Muntu Wa Mungu
1 Luca Gemello
66 Gvidas Gineitis
71 Mihai Popa
23 Demba Seck
10 Nemanja Radonjic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 45.67%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 3.4
47.1% Kiểm soát bóng 48.6%
12.7 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (38trận)
Chủ Khách
Torino (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
1
6
5
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
10
5
HT-B/FT-H
2
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
3
1
0
4

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.06
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 36 81.82% 0 1 52 6.76
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 3 29 20 68.97% 2 0 46 6.67
55 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
17 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 3 2 1 48 37 77.08% 2 1 59 7.11
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 3 40 6.9
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 2 2 2 23 17 73.91% 7 0 46 6.76
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 30 6.73
3 Aaron Caricol Defender 0 0 1 16 12 75% 7 1 33 6.52
10 Junior Messias Cánh phải 2 0 1 22 14 63.64% 1 1 36 6.8
19 Mateo Retegui Forward 2 0 1 13 10 76.92% 0 2 28 6.31
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.41
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 1 0 39 27 69.23% 3 3 63 7.06
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.3
4 Koni De Winter Trung vệ 1 1 0 31 24 77.42% 1 2 44 6.88

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 2 63 7.01
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 2 1 21 6.31
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 0 1 69 6.88
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 1 0 0 25 21 84% 1 4 36 6.39
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 0 0 0 25 22 88% 1 0 34 6.04
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.08
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 30 6.19
20 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 16 64% 2 1 39 6.4
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 42 26 61.9% 0 0 58 8
11 Pietro Pellegri Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 1 1 7 5.98
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 1 0 1 57 50 87.72% 1 6 83 8.64
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 18 85.71% 8 1 48 6.86
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 1 47 40 85.11% 3 0 59 6.5
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 45 38 84.44% 3 0 60 7.04
15 Saba Sazonov Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ