Georgia
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Bulgaria
Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.89
0.89
1
2.17
2.17
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Georgia
Phút
Bulgaria
51'
Georgi Minchev
Ra sân: Atanas Iliev
Ra sân: Atanas Iliev
Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Valeri Qazaishvili
Ra sân: Valeri Qazaishvili
52'
54'
Martin Minchev
Zurab Davitashvili
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
63'
Otar Kiteishvili
Ra sân: Irakli Azarov
Ra sân: Irakli Azarov
64'
65'
Kristiyan Malinov
Ra sân: Iliyan Stefanov
Ra sân: Iliyan Stefanov
Zurab Davitashvili
67'
74'
Georgi Kostadinov
Budu Zivzivadze
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Georges Mikautadze
80'
85'
Ivaylo Chochev
Ra sân: Martin Minchev
Ra sân: Martin Minchev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Georgia
Bulgaria
10
Phạt góc
0
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
0
6
Sút Phạt
5
62%
Kiểm soát bóng
38%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
521
Số đường chuyền
335
84%
Chuyền chính xác
75%
8
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
29
Đánh đầu
29
14
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
18
21
Đánh chặn
4
37
Ném biên
18
17
Cản phá thành công
18
6
Thử thách
7
149
Pha tấn công
76
77
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Georgia
5-3-2
4-4-2
Bulgaria
1
Loria
15
Azarov
23
Dvali
4
Kashia
3
Khochola...
11
Lobzhani...
7
Kvaratsk...
16
Kvekvesk...
14
Mekvabis...
22
Mikautad...
8
Qazaishv...
13
Mihajlov
2
Turitsov
21
Galabov
4
Chorbadz...
14
Nedyalko...
19
Minchev
20
Kraev
7
Kostadin...
17
Milanov
22
Stefanov
9
Iliev
Đội hình dự bị
Georgia
Otar Kakabadze
2
Mamuka Kobakhidze
13
Zurab Davitashvili
9
Giorgi Mamardashvili
12
Budu Zivzivadze
18
Lazare Kupatadze
17
Giorgi Tsitaishvili
19
Otar Kiteishvili
10
Giorgi Aburjania
6
Guram Giorbelidze
5
Vladimer Mamuchashvili
21
Giorgi Chakvetadze
20
Bulgaria
3
Andrea Hristov
6
Filip Krastev
12
Edisson Jordanov
18
Ivaylo Chochev
1
Svetoslav Vutsov
16
Kristiyan Malinov
5
Viktor Popov
15
Petko Hristov
10
Georgi Minchev
23
Ivan Dyulgerov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3
39%
Kiểm soát bóng
46.33%
13
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.4
2.9
Phạt góc
4.6
2.3
Thẻ vàng
2.4
5.1
Sút trúng cầu môn
3.5
39.9%
Kiểm soát bóng
48.1%
11.3
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Georgia (6trận)
Chủ
Khách
Bulgaria (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0