Georgia
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Hy Lạp
Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.00
1.00
O
2
0.90
0.90
U
2
0.90
0.90
1
2.99
2.99
X
2.95
2.95
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.71
0.71
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Georgia
Phút
Hy Lạp
6'
Emmanouil Siopis
46'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Evangelos Pavlidis
Ra sân: Evangelos Pavlidis
Valeriane Gvilia
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
60'
Tornike Okryashvyly
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Georges Mikautadze
60'
68'
Giorgos Tzavellas
Jaba Kankava
69'
Giorgi Aburjania
71'
78'
Christos Tzolis
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
84'
Athanasios Androutsos
85'
Petros Mantalos
Ra sân: Emmanouil Siopis
Ra sân: Emmanouil Siopis
Guram Giorbelidze
89'
90'
0 - 1 Dimitrios Pelkas
Giorgi Kvilitaia
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
90'
90'
Anastasios Bakasetas
90'
0 - 2 Anastasios Bakasetas
Zurab Davitashvili
Ra sân: Giorgi Aburjania
Ra sân: Giorgi Aburjania
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Georgia
Hy Lạp
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
4
3
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
8
0
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
3
11
Sút Phạt
17
45%
Kiểm soát bóng
55%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
397
Số đường chuyền
471
79%
Chuyền chính xác
85%
17
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
13
Đánh đầu thành công
18
6
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
6
16
Ném biên
15
8
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
10
118
Pha tấn công
98
24
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Georgia
4-2-3-1
3-5-2
Hy Lạp
1
Loria
5
Giorbeli...
23
Dvali
3
Khochola...
2
Kakabadz...
7
Kankava
6
Aburjani...
18
Kvaratsk...
22
Chakveta...
8
Lobzhani...
9
Mikautad...
1
Vlachodi...
17
Hatzidia...
4
Mavropan...
3
Tzavella...
15
Androuts...
11
Bakaseta...
23
Siopis
5
Bouchala...
21
Tsimikas
7
MASOURAS
16
Pavlidis
Đội hình dự bị
Georgia
Nika Kvekveskiri
16
Tornike Okryashvyly
10
Vladimer Mamuchashvili
13
Zurab Davitashvili
20
Giorgi Kvilitaia
11
Irakli Azarovi
15
Lazare Kupatadze
17
Giorgi Mamardashvili
12
Saba Khvadagiani
4
Luka Lochoshvili
14
Valeriane Gvilia
21
Heorhii Tsitaishvili
19
Hy Lạp
20
Petros Mantalos
19
ACHILLEAS POUNGOURAS
12
Alexandros Paschalakis
14
Dimitrios Pelkas
13
Giorgos Athanasiadis
9
Anastasios Douvikas
2
Manolis Saliakas
6
Dimitris Giannoulis
18
Dimitrios Limnios
10
Christos Tzolis
22
Kostantinos Stafylidis
8
Sotiris Alexandropoulos
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
39%
Kiểm soát bóng
54%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
0.8
2.9
Phạt góc
6
2.3
Thẻ vàng
2.8
5.1
Sút trúng cầu môn
4.1
39.9%
Kiểm soát bóng
51.5%
11.3
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Georgia (6trận)
Chủ
Khách
Hy Lạp (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2