Vòng 3
00:30 ngày 29/08/2023
Getafe
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Alaves
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.20
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Alaves Alaves
Omar Federico Alderete Fernandez
Ra sân: Stefan Mitrovic
match change
62'
Carles Alena Castillo
Ra sân: Jaime Mata
match change
62'
Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
match change
71'
Domingos Duarte match yellow.png
72'
76'
match change Samu
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
Juanmi Latasa Penalty awarded match var
82'
83'
match yellow.png Xeber Alkain
83'
match yellow.png Abdel Abqar
Borja Mayoral Moya 1 - 0 match pen
84'
86'
match change Miguel De la Fuente
Ra sân: Ander Guevara Lajo
86'
match change Abde Rebbach
Ra sân: Xeber Alkain
90'
match change Antonio Blanco
Ra sân: Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
90'
match change Rafa Marin
Ra sân: Abdel Abqar
Fabricio Angileri
Ra sân: Borja Mayoral Moya
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
309
 
Số đường chuyền
 
337
65%
 
Chuyền chính xác
 
68%
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
64
 
Đánh đầu
 
38
28
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
9
90
 
Pha tấn công
 
85
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Fabricio Angileri
15
Omar Federico Alderete Fernandez
9
Cristian Portugues Manzanera
11
Carles Alena Castillo
1
Daniel Fuzato
17
Anthony Lozano
27
Gorka Rivera
35
Jorge Benito
Getafe Getafe 4-4-2
4-3-3 Alaves Alaves
13
Soria
4
Alvarez
23
Mitrovic
6
Duarte
22
Suarez
7
Mata
2
Dakonam
20
Maksimov...
21
Sanchez
19
Moya
14
Latasa
1
Salva
2
Gorosabe...
5
Abqar
4
Sedlar
3
Sanchez
6
Lajo
23
Proteson...
18
Guridi
17
Alkain
15
Kike
11
Rioja

Substitutes

21
Abde Rebbach
9
Miguel De la Fuente
8
Antonio Blanco
16
Rafa Marin
32
Samu
14
Nahuel Tenaglia
31
Jesus Owono
19
Nikola Maras
27
Javier Lopez
41
Gaizka Garcia Vazquez
26
Joseda Alvarez
28
Ander Sánchez
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Fabricio Angileri 3
Omar Federico Alderete Fernandez 15
Cristian Portugues Manzanera 9
Carles Alena Castillo 11
Daniel Fuzato 1
Anthony Lozano 17
Gorka Rivera 27
Jorge Benito 35
Getafe Alaves
21 Abde Rebbach
9 Miguel De la Fuente
8 Antonio Blanco
16 Rafa Marin
32 Samu
14 Nahuel Tenaglia
31 Jesus Owono
19 Nikola Maras
27 Javier Lopez
41 Gaizka Garcia Vazquez
26 Joseda Alvarez
28 Ander Sánchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.33
54.67% Kiểm soát bóng 35.67%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 4.6
3.1 Thẻ vàng 2.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
46.7% Kiểm soát bóng 39.4%
17.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (40trận)
Chủ Khách
Alaves (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
8
HT-H/FT-T
4
0
5
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
5
2
4
4

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 19 6.42
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 1 1 30 6.5
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 1 3 18 6.66
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 0 2 18 6.39
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 21 6.54
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 3 0 0 6 3 50% 0 1 12 6.47
6 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 1 19 10 52.63% 1 2 22 6.67
23 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 34 6.55
4 Gastron Alvarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 21 6.48
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 12 6.2
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 2 1 0 11 3 27.27% 0 6 20 6.57

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 1 1 15 6.26
3 Ruben Duarte Sanchez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 7 46.67% 3 1 25 6.56
4 Aleksandar Sedlar Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 2 25 6.59
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 6 35.29% 0 5 29 7.06
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 1 0 1 17 14 82.35% 0 1 21 6.4
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 1 22 6.69
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 26 6.29
11 Luis Rioja Cánh trái 2 0 0 10 9 90% 2 0 18 6.12
5 Abdel Abqar Trung vệ 1 0 0 13 8 61.54% 0 2 20 6.77
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 2 30 21 70% 1 0 34 6.25
17 Xeber Alkain Cánh phải 1 0 0 9 6 66.67% 1 0 17 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ