Getafe
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Villarreal
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.90
0.90
O
2
0.90
0.90
U
2
0.98
0.98
1
3.30
3.30
X
3.20
3.20
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.64
0.64
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Getafe
Phút
Villarreal
Djene Dakonam
3'
39'
Daniel Parejo Munoz,Parejo
44'
Raul Albiol Tortajada
58'
Nicolas Jackson
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
58'
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Yeremi Pino
Ra sân: Yeremi Pino
58'
Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Juan Marcos Foyth
Ra sân: Juan Marcos Foyth
69'
Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Giovani Lo Celso
Ra sân: Giovani Lo Celso
69'
Francis Coquelin
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
73'
Francis Coquelin
Nemanja Maksimovic
Ra sân: Jaime Seoane
Ra sân: Jaime Seoane
73'
Jaime Mata
Ra sân: Enes Unal
Ra sân: Enes Unal
90'
Juan Latasa
Ra sân: Borja Mayoral Moya
Ra sân: Borja Mayoral Moya
90'
90'
Pau Torres
90'
Alfonso Pedraza Sag
90'
Gerard Moreno Balaguero Penalty cancelled
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Getafe
Villarreal
Giao bóng trước
1
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
5
8
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
19
Sút Phạt
16
35%
Kiểm soát bóng
65%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
262
Số đường chuyền
479
75%
Chuyền chính xác
85%
11
Phạm lỗi
19
5
Việt vị
0
14
Đánh đầu
14
5
Đánh đầu thành công
9
6
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
7
4
Đánh chặn
13
20
Ném biên
25
15
Cản phá thành công
7
2
Thử thách
7
75
Pha tấn công
125
11
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Getafe
4-4-2
4-4-2
Villarreal
13
Soria
4
Alvarez
2
Dakonam
6
Duarte
21
Sanchez
9
Manzaner...
18
Rosa
8
Seoane
11
Castillo
19
Moya
10
Unal
13
Rulli
8
Foyth
3
Tortajad...
4
Torres
24
Sag
21
Pino
6
Capoue
10
Munoz,Pa...
17
Celso
7
Balaguer...
22
Martin
Đội hình dự bị
Getafe
Álex Revuelta
31
Francisco Casilla Cortes
1
Jaime Mata
7
Juan Latasa
14
Gorka Rivera
29
Stefan Mitrovic
23
Angel Algobia
16
Diego Conde
27
Moi Parra
30
John Patrick
28
Nemanja Maksimovic
20
Alejandro Rodriguez
32
Villarreal
23
Aissa Mandi
14
Manuel Trigueros Munoz
11
Samuel Chimerenka Chukwueze
20
Manuel Morlanes
1
Jose Manuel Reina Paez
5
Jorge Cuenca
16
Alejandro Baena Rodriguez
2
Francisco Femenia Far, Kiko
35
Filip Jorgensen
15
Nicolas Jackson
19
Francis Coquelin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
54.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
2
1.3
Bàn thua
1.2
3.7
Phạt góc
3.9
3.1
Thẻ vàng
3.1
4.3
Sút trúng cầu môn
4.6
46.7%
Kiểm soát bóng
48.9%
17.5
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe (40trận)
Chủ
Khách
Villarreal (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
7
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
5
2
5
4