Ghana
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 0)
Liberia
Địa điểm: Baba Yara Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.77
0.77
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.90
0.90
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.79
0.79
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Ghana
Phút
Liberia
24'
Jeremy Saygbe
Stephen Ambrosius
Ra sân: Alexander Djiku
Ra sân: Alexander Djiku
46'
Edmund Addo
47'
Ernest Nuamah 1 - 0
Kiến tạo: Nicholas Opoku
Kiến tạo: Nicholas Opoku
52'
Mohammed Kudus 2 - 0
Kiến tạo: Ernest Nuamah
Kiến tạo: Ernest Nuamah
59'
62'
Divine Roosevelt Teah
Ra sân: Mohammed Sangare
Ra sân: Mohammed Sangare
62'
Seth Hellberg↓
Ra sân:
Ra sân:
Richard Ofori
Ra sân: Abdul Manaf Nurudeen
Ra sân: Abdul Manaf Nurudeen
62'
Jordan Ayew
Ra sân: Ernest Nuamah
Ra sân: Ernest Nuamah
62'
72'
DZ Harmon
Ra sân:
Ra sân:
72'
Boison Wynney↓
Ra sân:
Ra sân:
Andre Ayew
Ra sân: Antoine Semenyo
Ra sân: Antoine Semenyo
75'
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Mohammed Kudus
Ra sân: Mohammed Kudus
75'
Iddrisu Baba↓
Ra sân:
Ra sân:
80'
81'
Ketu Jerbo
Ra sân: Nohan Kenneh
Ra sân: Nohan Kenneh
Jordan Ayew 3 - 0
82'
90'
3 - 1 Divine Roosevelt Teah
Kiến tạo: DZ Harmon
Kiến tạo: DZ Harmon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ghana
Liberia
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
4
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
90
Pha tấn công
60
67
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Ghana
4-4-2
5-3-2
Liberia
12
Nurudeen
23
Djiku
15
Aidoo
18
Opoku
17
A.
3
Schindle...
20
Kudus
4
Addo
8
Baba
13
Nuamah
22
Semenyo
1
Wynney
5
Saygbe
19
Dorley
7
Soumaoro
24
Dweh
3
Jamal
4
Kenneh
20
Sangare
8
Hellberg
12
A.
10
Jebor
Đội hình dự bị
Ghana
Salis Abdul Samed
21
Stephen Ambrosius
24
Lawrence Ati Zigi
16
Andre Ayew
10
Jordan Ayew
9
Osman Bukari
11
Issahaku Fataw
14
Ransford Yeboah Konigsdorffer
7
Richard Ofori
1
Elisha Owusu
5
Alidu Seidu
2
Sowah J.
6
Inaki Williams Dannis
19
Liberia
17
Bility A.
16
Deanneh E.
21
DZ Harmon
15
Christopher Jackson
22
Ketu Jerbo
25
Kamara K.
11
Kolenda M.
13
Moses S.
18
Divine Roosevelt Teah
6
Vaikainah A.
23
Williams A.
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
Bàn thua
1.67
3.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
0.67
2.67
Phạt góc
5
32%
Kiểm soát bóng
41.67%
10.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.6
1.7
Bàn thua
1.9
2.2
Thẻ vàng
1.3
2.8
Sút trúng cầu môn
2.3
3.3
Phạt góc
3.4
43.4%
Kiểm soát bóng
44.4%
11.1
Phạm lỗi
6.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ghana (3trận)
Chủ
Khách
Liberia (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0