Vòng 15
22:30 ngày 30/12/2023
Gil Vicente
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Boavista FC
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.30
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Boavista FC Boavista FC
17'
match change Masaki Watai
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
Felix Correia Penalty awarded match var
61'
63'
match yellow.png Pedro Malheiro
Murilo de Souza Costa 1 - 0 match pen
64'
Miguel Monteiro
Ra sân: Roko Baturina
match change
66'
Tidjany Chabrol Toure
Ra sân: Felix Correia
match change
66'
74'
match change Filipe Miguel Neves Ferreira
Ra sân: Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
74'
match change Ibrahima Camara
Ra sân: Ilija Vukotic
74'
match change Jeriel De Santis
Ra sân: Robert Bozenik
Martim Carvalho Neto
Ra sân: Kanya Fujimoto
match change
78'
Jesús Castillo
Ra sân: Mory Gbane
match change
78'
Leonardo Buta
Ra sân: Kiko Vilas Boas
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Boavista FC Boavista FC
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
507
 
Số đường chuyền
 
419
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
7
119
 
Pha tấn công
 
85
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tidjany Chabrol Toure
6
Jesús Castillo
76
Martim Carvalho Neto
23
Leonardo Buta
27
Miguel Monteiro
4
Manuel Alberto Cunha Lopes
35
Felipe Silva
11
Marlon Douglas De Sales Silva
1
Vinicius
Gil Vicente Gil Vicente 4-3-3
4-2-3-1 Boavista FC Boavista FC
42
Ventura
5
Boas
26
Fernande...
13
Pereira
2
Carlos
8
Domingue...
24
Gbane
10
Fujimoto
70
Correia
21
Baturina
77
Costa
99
Goncalve...
79
Malheiro
5
Awaziem
26
Abascal
70
Onyemaec...
10
Reisinho
18
Vukotic
7
Agra
8
Lourenco
21
Morais
9
Bozenik

Substitutes

13
Masaki Watai
20
Filipe Miguel Neves Ferreira
27
Jeriel De Santis
6
Ibrahima Camara
80
Berna
59
Martim Tavares
35
Goncalo Miguel
76
Tomé Sousa
16
Joel da Silva
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Tidjany Chabrol Toure 7
Jesús Castillo 6
Martim Carvalho Neto 76
Leonardo Buta 23
Miguel Monteiro 27
Manuel Alberto Cunha Lopes 4
Felipe Silva 35
Marlon Douglas De Sales Silva 11
Vinicius 1
Gil Vicente Boavista FC
13 Masaki Watai
20 Filipe Miguel Neves Ferreira
27 Jeriel De Santis
6 Ibrahima Camara
80 Berna
59 Martim Tavares
35 Goncalo Miguel
76 Tomé Sousa
16 Joel da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 5
4 Sút trúng cầu môn 1.67
42.67% Kiểm soát bóng 41%
10.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 3.6
3.3 Sút trúng cầu môn 2.9
45.5% Kiểm soát bóng 42.8%
10.3 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (38trận)
Chủ Khách
Boavista FC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
5
HT-H/FT-T
3
6
1
6
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
4
2
6
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
4
3
5
4

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 46 6.78
8 Maxime Dominguez Tiền vệ công 1 1 1 18 16 88.89% 4 0 29 6.52
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 3 0 0 13 11 84.62% 1 0 31 6.53
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 1 0 1 17 12 70.59% 0 0 20 6.15
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 25 6.96
70 Felix Correia Cánh trái 1 0 1 20 18 90% 1 0 30 6.46
21 Roko Baturina Tiền đạo cắm 1 1 1 7 4 57.14% 0 2 13 6.34
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 1 0 2 24 15 62.5% 2 0 35 6.46
13 Gabriel Pereira Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 49 6.72
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 2 36 7.06
5 Kiko Vilas Boas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 3 1 35 6.6

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.09
5 Chidozie Awaziem Trung vệ 1 0 1 26 22 84.62% 0 0 34 6.57
18 Ilija Vukotic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 18 6.68
8 Bruno Lourenco Cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 25 6
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6.47
13 Masaki Watai Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 20 6.06
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 3 1 0 6 6 100% 0 4 18 7.16
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 1 33 6.76
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.69
21 Tiago Morais Cánh trái 1 0 2 14 10 71.43% 1 0 23 6.41
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 24 85.71% 1 0 39 6.62
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 2 1 33 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ