Vòng Round 3
22:00 ngày 06/01/2024
Gillingham
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Sheffield United
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
-1.5
0.95
O 3
0.95
U 3
0.95
1
10.00
X
5.25
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
0.87
-0.5
0.97
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Gillingham Gillingham
Phút
Sheffield United Sheffield United
14'
match goal 0 - 1 William Osula
Kiến tạo: James Mcatee
39'
match goal 0 - 2 William Osula
41'
match yellow.png Luke Thomas
Jayden Clarke
Ra sân: Cheye Alexander
match change
60'
Tom Nichols
Ra sân: Ashley Nadesan
match change
60'
72'
match change Ben Brereton
Ra sân: Cameron Archer
72'
match change Rhian Brewster
Ra sân: William Osula
77'
match change Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Andrew Brooks
Ethan Coleman match yellow.png
82'
83'
match goal 0 - 3 James Mcatee
Kiến tạo: Oliver Norwood
86'
match change Ben Osborne
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
George Lapslie
Ra sân: Dom Jefferies
match change
86'
Macauley Bonne
Ra sân: Oliver Hawkins
match change
86'
Thimothee Dieng
Ra sân: Connor Mahoney
match change
86'
87'
match goal 0 - 4 James Mcatee
Kiến tạo: Gustavo Hamer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gillingham Gillingham
Sheffield United Sheffield United
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
13
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
271
 
Số đường chuyền
 
654
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
9
0
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
70
 
Pha tấn công
 
127
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jayden Clarke
9
Tom Nichols
7
George Lapslie
38
Thimothee Dieng
45
Macauley Bonne
1
Glenn Morris
3
Max Clark
14
Robbie McKenzie
6
Shaun Williams
Gillingham Gillingham 5-3-2
4-5-1 Sheffield United Sheffield United
25
Turner
13
Malone
22
Ogie
5
Ehmer
4
Masterso...
2
Alexande...
11
Jefferie...
18
Coleman
23
Mahoney
12
Hawkins
10
Nadesan
18
Fodering...
38
Seriki
19
Robinson
33
Norringt...
14
Thomas
28
2
Mcatee
8
Hamer
16
Norwood
35
Brooks
10
Archer
32
2
Osula

Substitutes

11
Ben Brereton
7
Rhian Brewster
21
Vinicius de Souza Costa
23
Ben Osborne
1
Adam Davies
40
Jili Buyabu
43
Evan Easton
17
Ismaila Coulibaly
9
Oliver McBurnie
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
Jayden Clarke 17
Tom Nichols 9
George Lapslie 7
Thimothee Dieng 38
Macauley Bonne 45
Glenn Morris 1
Max Clark 3
Robbie McKenzie 14
Shaun Williams 6
Gillingham Sheffield United
11 Ben Brereton
7 Rhian Brewster
21 Vinicius de Souza Costa
23 Ben Osborne
1 Adam Davies
40 Jili Buyabu
43 Evan Easton
17 Ismaila Coulibaly
9 Oliver McBurnie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
6 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
55.33% Kiểm soát bóng 46%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 2.9
4.7 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 5
52.7% Kiểm soát bóng 36.8%
11.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (54trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
1
8
HT-H/FT-T
5
4
1
7
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
4
1
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
5
0
HT-B/FT-B
6
6
8
2

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 12 60% 6 1 41 6.4
25 Jake Turner Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 40 6.6
5 Max Ehmer Trung vệ 1 0 0 31 24 77.42% 0 2 44 6.5
23 Connor Mahoney Cánh phải 2 0 3 20 11 55% 9 0 45 6.8
12 Oliver Hawkins Tiền đạo cắm 2 1 1 24 17 70.83% 0 7 40 7.2
9 Tom Nichols Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.3
2 Cheye Alexander Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 22 6.4
4 Conor Masterson Trung vệ 1 0 0 28 25 89.29% 1 0 45 6.6
10 Ashley Nadesan Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 0 18 6.7
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 65 6.5
11 Dom Jefferies Tiền vệ phải 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 36 6.5
18 Ethan Coleman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 28 90.32% 1 1 45 6.9
17 Jayden Clarke Tiền vệ trái 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 14 6.6

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 30 6.9
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 85 80 94.12% 0 3 99 7.3
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 1 96 81 84.38% 0 1 102 7.7
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 3 0 7 73 59 80.82% 3 0 93 8
11 Ben Brereton Cánh trái 1 1 0 10 8 80% 0 0 13 6.9
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.4
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 84 81 96.43% 0 2 94 6.8
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 11 6.7
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 5 1 1 25 23 92% 2 0 42 6.8
14 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 1 1 2 99 90 90.91% 1 1 119 7.8
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 5 2 3 44 39 88.64% 2 0 72 9.3
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 47 92.16% 1 2 84 6.7
32 William Osula Tiền đạo cắm 4 2 1 8 7 87.5% 0 1 21 8.2
35 Andrew Brooks Defender 2 1 0 35 33 94.29% 1 1 55 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ