Vòng 5
02:00 ngày 10/09/2022
Girona
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Valladolid
Địa điểm: Municipal de Montilivi
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.20
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.64
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Girona Girona
Phút
Valladolid Valladolid
6'
match change Shon Weissman
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
9'
match yellow.png Anuar Mohamed Tuhami
Reinier Jesus Carvalho 1 - 0
Kiến tạo: Aleix Garcia Serrano
match goal
21'
28'
match change Ivan Fresneda Corraliza
Ra sân: Luis Perez
38'
match goal 1 - 1 Monchu
Kiến tạo: Roque Mesa Quevedo
46'
match change Oscar Plano Pedreno
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Bernardo Espinosa Zuniga
match change
59'
Samuel Saiz Alonso
Ra sân: Rodrigo Riquelme
match change
59'
Yan Bueno Couto
Ra sân: Arnau Puigmal Martinez
match change
74'
Toni Villa
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
match change
74'
76'
match change Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
76'
match change Alvaro Aguado
Ra sân: Enrique Perez Munoz
79'
match yellow.png Roque Mesa Quevedo
Oriol Romeu Vidal 2 - 1
Kiến tạo: Santiago Ignacio Bueno Sciutto
match goal
88'
Javier Hernández Cabrera
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Girona Girona
Valladolid Valladolid
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
352
 
Số đường chuyền
 
433
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
28
23
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
100
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Joel Roca Casals
11
Valery Fernandez
13
Paulo Gazzaniga
26
Toni Fuidias
25
Manuel Javier Vallejo Galvan
36
Ricard Artero Ruiz
20
Yan Bueno Couto
16
Javier Hernández Cabrera
5
David Lopez Silva
12
Toni Villa
10
Samuel Saiz Alonso
Girona Girona 3-4-2-1
4-1-4-1 Valladolid Valladolid
1
Carlos
15
Lopez,Ju...
2
Zuniga
22
Sciutto
3
Gutierre...
14
Serrano
18
Vidal
4
Martinez
19
Carvalho
17
Riquelme
9
Gimenez
25
Andres
2
Perez
24
Moreno
5
Sanchez
12
Olaza
17
Quevedo
11
Jimenez
4
Munoz
8
Monchu
23
Tuhami
16
Navarro

Substitutes

21
Ivan Sanchez Aguayo
10
Oscar Plano Pedreno
9
Shon Weissman
19
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
27
Ivan Fresneda Corraliza
6
Alvaro Aguado
7
Sergio Leon Limones
18
Sergio Escudero Palomo
15
Jawad El Yamiq
14
Mickael Malsa
20
Juanjo Narvaez
1
Jordi Masip Lopez
Đội hình dự bị
Girona Girona
Joel Roca Casals 33
Valery Fernandez 11
Paulo Gazzaniga 13
Toni Fuidias 26
Manuel Javier Vallejo Galvan 25
Ricard Artero Ruiz 36
Yan Bueno Couto 20
Javier Hernández Cabrera 16
David Lopez Silva 5
Toni Villa 12
Samuel Saiz Alonso 10
Girona Valladolid
21 Ivan Sanchez Aguayo
10 Oscar Plano Pedreno
9 Shon Weissman
19 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
27 Ivan Fresneda Corraliza
6 Alvaro Aguado
7 Sergio Leon Limones
18 Sergio Escudero Palomo
15 Jawad El Yamiq
14 Mickael Malsa
20 Juanjo Narvaez
1 Jordi Masip Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
56.67% Kiểm soát bóng 53.33%
6.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.3
3.7 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 3.9
56.2% Kiểm soát bóng 55.1%
9.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Girona (41trận)
Chủ Khách
Valladolid (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
7
9
HT-H/FT-T
5
0
4
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
6
0
3
HT-B/FT-B
1
5
2
5