Vòng 26
01:00 ngày 29/03/2024
GKS Jastrzebie
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Kotwica Kolobrzeg 2
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 2.25
0.88
U 2.25
0.90
1
3.50
X
3.25
2
1.91
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.66
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

GKS Jastrzebie GKS Jastrzebie
Phút
Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg
Konrad Kargul-Grobla match yellow.png
26'
Michal Bednarski 1 - 0 match pen
32'
42'
match yellow.png Kaczmarek T.
Michal Bednarski 2 - 0 match pen
43'
48'
match yellow.png Tafara Madembo
53'
match pen 2 - 1 Jonathan Luiz Moreira Rosa Junior
54'
match yellow.png Michal Kozajda
Grzegorz Drazik match yellow.png
77'
83'
match yellow.png Piotr Witasik
Przemyslaw Lech match yellow.png
86'
87'
match yellow.pngmatch red Tafara Madembo
Farid Ali match yellow.png
89'
Farid Ali 3 - 1 match goal
90'
90'
match red Cezary Polak
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GKS Jastrzebie GKS Jastrzebie
Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
36
 
Pha tấn công
 
45
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2.67
30% Kiểm soát bóng 40.67%
1.67 Sút trúng cầu môn 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 6.3
2.8 Thẻ vàng 2.7
38.5% Kiểm soát bóng 45.4%
2.6 Sút trúng cầu môn 5.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GKS Jastrzebie (31trận)
Chủ Khách
Kotwica Kolobrzeg (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
1
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
4
3