Vòng
19:00 ngày 21/10/2023
Gnistan Helsinki
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
SJK Akatemia 1

90phút [2-2], 120phút [4-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.85
O 2.75
0.85
U 2.75
1.00
1
1.40
X
4.40
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
Phút
SJK Akatemia SJK Akatemia
26'
match goal 0 - 1 Eemeli Honkola
29'
match yellow.png Bob Nii Armah
Joakim Latonen 1 - 1 match goal
56'
Armend Kabashi match yellow.png
58'
75'
match goal 1 - 2 Eemeli Honkola
Kasperi Liikonen 2 - 2 match goal
90'
Momodou Sarr match yellow.png
90'
Momodou Sarr 3 - 2 match goal
97'
107'
match yellow.png Tuomas Koivisto
Topi Jarvinen match yellow.png
113'
116'
match yellow.png Olatoundji Tessilimi
Maximo Tolonen 4 - 2 match goal
117'
Maximo Tolonen match yellow.png
120'
Jiri Koski match yellow.png
120'
120'
match red Olatoundji Tessilimi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
SJK Akatemia SJK Akatemia
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
20
 
Sút ra ngoài
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
3
3
 
Yellow card (Overtime)
 
2
101
 
Pha tấn công
 
82
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 8.33
3.33 Thẻ vàng 4
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
59.33% Kiểm soát bóng 55%
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 6.1
2.2 Thẻ vàng 3.4
5 Sút trúng cầu môn 5.1
49.5% Kiểm soát bóng 50%
5.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gnistan Helsinki (16trận)
Chủ Khách
SJK Akatemia (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
2
1
2