Vòng 35
07:00 ngày 28/11/2023
Goias
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Cruzeiro
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.38
X
3.10
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Goias Goias
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
Luis Felipe Oyama
Ra sân: Higor Meritao
match change
38'
Halisson Bruno Melo dos Santos match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Matheus Pereiras Profile
Magno Jose da Silva Maguinho match yellow.png
46'
46'
match change Lucas Silva
Ra sân: Ian Luccas
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
Ra sân: Matheus Barcelos da Silva
match change
56'
63'
match change Japa
Ra sân: Mateus da Silva Vital Assumpcao
63'
match change Rafael Papagaio
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva
Pedro Junqueira
Ra sân: Guilherme Costa Marques
match change
75'
Breno Almeida
Ra sân: Vinicius Santos Silva
match change
75'
Anderson de Oliveira da Silva
Ra sân: Julian Palacios
match change
75'
78'
match change Joao Marcelo
Ra sân: Neris
83'
match change Vinicius Roberto
Ra sân: Luiz Felipe da Rosa Machado
86'
match yellow.png Marlon Rodrigues Xavier
86'
match yellow.png Anderson Silva Da Paixao
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 1 Vinicius Roberto
Kiến tạo: Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goias Goias
Cruzeiro Cruzeiro
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
362
 
Số đường chuyền
 
366
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
18
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
20
9
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
93
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Anderson de Oliveira da Silva
18
Breno Almeida
22
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
55
Luis Felipe Oyama
17
Pedro Junqueira
43
Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
95
Vinicius Santos
4
Sidimar Fernando Cigolini
5
Raphael Gregorio Guzzo
88
Marcelo Rangel
28
Gustavo Xavier
14
Mina
Goias Goias 4-2-3-1
4-3-2-1 Cruzeiro Cruzeiro
23
Ferreira
20
Fagundes
19
Santos
3
Halter
2
Maguinho
12
Silva
8
Meritao
7
Silva
60
Marques
10
Palacios
9
Silva
1
Barbosa
12
Furtado
27
Neris
4
Silva
3
Xavier
20
Luccas
23
Machado
7
Assumpca...
96
Profile
11
Silva
9
Nascimen...

Substitutes

43
Joao Marcelo
40
Rafael Papagaio
16
Lucas Silva
80
Vinicius Roberto
77
Japa
98
Anderson Silva Da Paixao
15
Fernando Henrique
6
Lucas da Cruz Oliveira
30
Paulo Vitor
24
Helibelton Palacios Zapata
26
Luis Fernando Santos Oliveira
14
Kaiki Bruno da Silva
Đội hình dự bị
Goias Goias
Anderson de Oliveira da Silva 70
Breno Almeida 18
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi 22
Luis Felipe Oyama 55
Pedro Junqueira 17
Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43
Vinicius Santos 95
Sidimar Fernando Cigolini 4
Raphael Gregorio Guzzo 5
Marcelo Rangel 88
Gustavo Xavier 28
Mina 14
Goias Cruzeiro
43 Joao Marcelo
40 Rafael Papagaio
16 Lucas Silva
80 Vinicius Roberto
77 Japa
98 Anderson Silva Da Paixao
15 Fernando Henrique
6 Lucas da Cruz Oliveira
30 Paulo Vitor
24 Helibelton Palacios Zapata
26 Luis Fernando Santos Oliveira
14 Kaiki Bruno da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 57.67%
14.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.6
54% Kiểm soát bóng 53.7%
5.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goias (20trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
1
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
3
0
3

Goias Goias
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Vinicius Santos Silva Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 31 6.56
19 Halisson Bruno Melo dos Santos Defender 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 27 6.23
60 Guilherme Costa Marques Defender 1 1 1 18 15 83.33% 2 0 24 6.37
12 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 3 35 7.06
23 Tadeu Antonio Ferreira Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 7.46
2 Magno Jose da Silva Maguinho Defender 1 0 1 22 17 77.27% 3 1 32 6.41
3 Lucas Halter Defender 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 27 6.51
8 Higor Meritao Midfielder 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.28
10 Julian Palacios Tiền vệ công 3 1 1 17 15 88.24% 4 0 35 6.63
9 Matheus Barcelos da Silva Forward 0 0 1 4 3 75% 0 1 11 6.1
55 Luis Felipe Oyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.07
20 Jackson Diego Ibraim Fagundes Defender 0 0 0 25 23 92% 0 0 38 6.48

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Luciano Castan da Silva Defender 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 36 6.72
1 Rafael Cabral Barbosa Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 6.75
12 William de Asevedo Furtado Defender 0 0 0 15 12 80% 2 0 26 6.37
96 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 0 0 2 18 16 88.89% 2 0 25 6.61
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao Tiền vệ công 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.45
3 Marlon Rodrigues Xavier Defender 0 0 1 17 13 76.47% 1 1 33 6.73
27 Neris Defender 0 0 1 23 22 95.65% 0 3 29 7.13
23 Luiz Felipe da Rosa Machado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 13 76.47% 1 0 24 6.55
11 Wesley Ribeiro Silva Tiền vệ công 4 2 1 10 6 60% 1 3 20 6.71
9 Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento Tiền vệ công 1 0 0 11 7 63.64% 1 0 20 6.14
20 Ian Luccas Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 12 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ