Vòng 8
01:30 ngày 16/09/2023
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ruch Chorzow
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.25
0.70
U 2.25
0.92
1
1.91
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
48'
match yellow.png Mateusz Bartolewski
48'
match yellow.png Tomasz Wojtowicz
Erik Janza match yellow.png
49'
Lukas Podolski 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Musiolik
match goal
52'
Kostas Triantafyllopoulos match yellow.png
54'
55'
match yellow.png Daniel Szczepan
64'
match yellow.png Patryk Sikora
Daisuke Yokota match yellow.png
66'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
12
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
7
18
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
402
 
Số đường chuyền
 
299
18
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
9
3
 
Thử thách
 
12
94
 
Pha tấn công
 
68
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 52.67%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 2.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4
51.5% Kiểm soát bóng 52.9%
10.4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Zabrze (37trận)
Chủ Khách
Ruch Chorzow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
5
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
0
4
HT-H/FT-H
3
3
5
1
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
4
4
1