Vòng 25
22:15 ngày 18/02/2024
Granada CF
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Almeria
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.00
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Almeria Almeria
Gonzalo Villar match yellow.png
4'
9'
match goal 0 - 1 Marc Pubill
Kiến tạo: Sergio Arribas Calvo
14'
match var Adrian Embarba Goal Disallowed
Faitout Maouassa
Ra sân: Gonzalo Villar
match change
33'
Lucas Boye
Ra sân: Oscar Melendo
match change
46'
Gerard Gumbau
Ra sân: Martin Hongla
match change
65'
65'
match change Alejandro Pozo
Ra sân: Sergio Arribas Calvo
65'
match change Gonzalo Julian Melero Manzanares
Ra sân: Jonathan Viera Ramos
Gerard Gumbau match yellow.png
68'
74'
match change Marko Milovanovic
Ra sân: Anthony Lozano
Myrto Uzuni 1 - 1
Kiến tạo: Gerard Gumbau
match goal
75'
77'
match yellow.png Lucas Robertone
84'
match change Dion Lopy
Ra sân: Iddrisu Baba
90'
match yellow.png Aleksandar Radovanovic
Antonio Puertas
Ra sân: Faitout Maouassa
match change
90'
Kamil Jozwiak
Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo
match change
90'
90'
match yellow.png Alejandro Pozo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Almeria Almeria
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
24
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
454
 
Số đường chuyền
 
320
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
76
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Lucas Boye
3
Faitout Maouassa
18
Kamil Jozwiak
10
Antonio Puertas
23
Gerard Gumbau
32
Miki Bosch
28
Raul Torrente
31
Adrian Lopez Garrote
9
Jose Maria Callejon Bueno
13
Marc Martinez Aranda
8
Douglas Matias Arezo Martinez
17
Theo Corbeanu
Granada CF Granada CF 4-3-3
4-2-3-1 Almeria Almeria
25
Batalla
15
Neva
4
Rubio
22
Piatkows...
12
Sendra
24
Villar
6
Hongla
20
Alonso
21
Melendo
11
Uzuni
19
Rebollo
25
Maximian...
18
Pubill
3
Estrada
16
Radovano...
24
Langa
4
Baba
5
Roberton...
19
Calvo
8
Ramos
10
Embarba
15
Lozano

Substitutes

6
Dion Lopy
29
Marko Milovanovic
17
Alejandro Pozo
11
Gonzalo Julian Melero Manzanares
38
Luka Romero
21
Chumi
20
Alex Centelles
1
Diego Marino Villar
13
Fernando Martinez
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Lucas Boye 7
Faitout Maouassa 3
Kamil Jozwiak 18
Antonio Puertas 10
Gerard Gumbau 23
Miki Bosch 32
Raul Torrente 28
Adrian Lopez Garrote 31
Jose Maria Callejon Bueno 9
Marc Martinez Aranda 13
Douglas Matias Arezo Martinez 8
Theo Corbeanu 17
Granada CF Almeria
6 Dion Lopy
29 Marko Milovanovic
17 Alejandro Pozo
11 Gonzalo Julian Melero Manzanares
38 Luka Romero
21 Chumi
20 Alex Centelles
1 Diego Marino Villar
13 Fernando Martinez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 40%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.8
3.6 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 2.3
2.6 Sút trúng cầu môn 4.2
44.2% Kiểm soát bóng 44.7%
14.9 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (37trận)
Chủ Khách
Almeria (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
0
9
HT-H/FT-T
1
4
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
4
0
HT-B/FT-B
4
1
6
3

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 22 6.35
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 15 13 86.67% 1 0 20 7.07
25 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 42 6.02
3 Faitout Maouassa Hậu vệ cánh trái 1 0 2 17 11 64.71% 12 0 38 6.34
10 Antonio Puertas Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
18 Kamil Jozwiak Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
6 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 48 44 91.67% 1 0 55 5.23
21 Oscar Melendo Tiền vệ công 1 1 2 6 5 83.33% 3 0 14 6.5
4 Miguel Miguel Rubio Trung vệ 1 1 0 72 62 86.11% 0 4 85 7.4
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 5.67
22 Kamil Piatkowski Trung vệ 3 2 1 45 38 84.44% 0 3 56 6.93
11 Myrto Uzuni Cánh trái 4 1 1 8 7 87.5% 0 0 17 6.86
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 36 85.71% 1 0 67 6.56
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 0 53 48 90.57% 1 0 72 7.02
19 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 2 0 2 23 18 78.26% 5 0 41 6.4
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 27 84.38% 1 0 66 6.5

Almeria Almeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Marko Milovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.8
8 Jonathan Viera Ramos Tiền vệ công 0 0 0 38 31 81.58% 1 0 45 6.08
15 Anthony Lozano Tiền đạo cắm 2 0 0 14 10 71.43% 2 2 33 6.72
10 Adrian Embarba Cánh phải 2 1 0 18 15 83.33% 3 1 46 6.89
11 Gonzalo Julian Melero Manzanares Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 5.83
16 Aleksandar Radovanovic Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 26 6.63
5 Lucas Robertone Tiền vệ trụ 2 0 2 32 28 87.5% 3 0 50 6.87
25 Luis Maximiano Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 42 6.71
17 Alejandro Pozo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 3 75% 1 0 9 5.97
4 Iddrisu Baba Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 38 6.5
6 Dion Lopy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.52
24 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 21 77.78% 0 1 55 7.1
3 Edgar Gonzalez Estrada Trung vệ 1 0 0 28 20 71.43% 0 2 38 6.37
19 Sergio Arribas Calvo Tiền vệ công 1 0 3 25 25 100% 3 0 37 7
18 Marc Pubill Hậu vệ cánh phải 1 1 1 29 23 79.31% 3 1 54 7.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ