Greuther Furth
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
3.10
3.10
X
3.45
3.45
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.64
0.64
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Hertha Berlin
Branimir Hrgota 1 - 0
Kiến tạo: Paul Seguin
Kiến tạo: Paul Seguin
1'
22'
Niklas Stark
29'
Ishak Belfodil
Gian-Luca Itter
34'
46'
Marco Richter
Ra sân: Myziane Maolida
Ra sân: Myziane Maolida
Jeremy Dudziak
49'
Havard Nielsen
Ra sân: Jamie Leweling
Ra sân: Jamie Leweling
60'
68'
Davie Selke
Ra sân: Ishak Belfodil
Ra sân: Ishak Belfodil
68'
Fredrik Andre Bjorkan
Ra sân: Peter Pekarik
Ra sân: Peter Pekarik
Branimir Hrgota 2 - 0
71'
76'
Stevan Jovetic
78'
Lucas Tousart
81'
Lee Dong Jun
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Suat Serdar
82'
2 - 1 Linus Gechter
Kiến tạo: Vladimir Darida
Kiến tạo: Vladimir Darida
Julian Green
Ra sân: Jeremy Dudziak
Ra sân: Jeremy Dudziak
83'
Afimico Pululu
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Timothy Tillman
83'
Maximilian Bauer
Ra sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Branimir Hrgota
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Hertha Berlin
Giao bóng trước
8
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
26
7
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
11
7
Cản sút
8
14
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
315
Số đường chuyền
451
73%
Chuyền chính xác
80%
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
4
28
Đánh đầu
28
9
Đánh đầu thành công
19
6
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
7
20
Ném biên
33
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
16
14
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
117
38
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-3-1-2
4-4-2
Hertha Berlin
26
Linde
27
Itter
24
Viergeve...
22
Griesbec...
18
Meyerhof...
21
Tillman
13
Christia...
33
Seguin
28
Dudziak
10
Hrgota
40
Leweling
1
Schwolow
2
Pekarik
44
Gechter
5
Stark
17
Mittelst...
8
Serdar
29
Tousart
6
Darida
11
Maolida
14
Belfodil
19
Jovetic
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Dickson Abiama
11
Havard Nielsen
16
Sascha Burchert
30
Maximilian Bauer
4
Jetro Willems
15
Afimico Pululu
9
Julian Green
37
Simon Asta
2
Tobias Raschl
20
Hertha Berlin
23
Marco Richter
7
Davie Selke
18
Santiago Ascacibar
37
Marcel Lotka
13
Lukas Klunter
10
Jurgen Ekkelenkamp
30
Lee Dong Jun
3
Fredrik Andre Bjorkan
21
Marvin Plattenhardt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
56%
Kiểm soát bóng
46.67%
11.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.5
2
Bàn thua
2
4.7
Phạt góc
4.8
2
Thẻ vàng
1.3
4.3
Sút trúng cầu môn
5.4
55.8%
Kiểm soát bóng
46.2%
10.8
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (35trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
9
4
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
4
1
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
3
5
2
4