Vòng 28
23:30 ngày 14/04/2023
Greuther Furth
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Jahn Regensburg
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.84
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Julian Green match yellow.png
40'
Max Christiansen match yellow.png
45'
45'
match change Christian Viet
Ra sân: Benedikt Gimber
48'
match goal 0 - 1 Prince Prince Owusu
Dickson Abiama
Ra sân: Armindo Sieb
match change
53'
Tobias Raschl
Ra sân: Lukas Petkov
match change
53'
62'
match yellow.png Prince Prince Owusu
Sebastian Griesbeck
Ra sân: Gideon Jung
match change
64'
Julian Green 1 - 1 match pen
66'
Dickson Abiama 2 - 1
Kiến tạo: Simon Asta
match goal
77'
82'
match change Aygun Yildirim
Ra sân: Charalampos Makridis
82'
match change Andreas Albers
Ra sân: Sarpreet Singh
82'
match change Blendi Idrizi
Ra sân: Maximilian Thalhammer
89'
match change Minos Gouras
Ra sân: Leon Guwara
Marco Meyerhofer
Ra sân: Julian Green
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
466
 
Số đường chuyền
 
416
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
6
25
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
17
9
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
89
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Tobias Raschl
18
Marco Meyerhofer
22
Sebastian Griesbeck
11
Dickson Abiama
9
Afimico Pululu
25
Leon Schaffran
8
Nils Seufert
33
Maximilian Dietz
6
Sidney Raebiger
Greuther Furth Greuther Furth 3-1-4-2
4-2-3-1 Jahn Regensburg Jahn Regensburg
1
Linde
27
Itter
4
Michalsk...
23
Jung
13
Christia...
5
Haddadi
16
Petkov
37
Green
2
Asta
39
Ache
30
Sieb
40
Urbig
6
Saller
23
Breitkre...
24
Kennedy
20
Guwara
5
Gimber
8
Thalhamm...
15
Singh
10
Caliskan...
26
Makridis
9
Owusu

Substitutes

19
Andreas Albers
22
Minos Gouras
30
Christian Viet
18
Aygun Yildirim
14
Blendi Idrizi
27
Lasse Gunther
21
Thorsten Kirschbaum
11
Konrad Faber
28
Sebastian Nachreiner
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Tobias Raschl 20
Marco Meyerhofer 18
Sebastian Griesbeck 22
Dickson Abiama 11
Afimico Pululu 9
Leon Schaffran 25
Nils Seufert 8
Maximilian Dietz 33
Sidney Raebiger 6
Greuther Furth Jahn Regensburg
19 Andreas Albers
22 Minos Gouras
30 Christian Viet
18 Aygun Yildirim
14 Blendi Idrizi
27 Lasse Gunther
21 Thorsten Kirschbaum
11 Konrad Faber
28 Sebastian Nachreiner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
62% Kiểm soát bóng 46.67%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
2.4 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 6.8
2 Thẻ vàng 2.7
4.1 Sút trúng cầu môn 2.5
57.2% Kiểm soát bóng 50.3%
10.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (34trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
2
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
6
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
5
HT-B/FT-B
3
5
3
3

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andreas Linde Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 1 30 6.97
37 Julian Green Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 20 6.15
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.61
23 Gideon Jung Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.49
5 Oussama Haddadi Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 2 0 30 6.12
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 42 6.75
39 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 1 11 6.14
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 6 42.86% 1 1 24 6.22
4 Damian Michalski Trung vệ 1 0 0 27 25 92.59% 0 3 34 6.93
30 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 0 0 1 2 2 100% 0 0 8 6.21
16 Lukas Petkov Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.25

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Benedikt Saller Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 15 83.33% 0 0 26 6.66
20 Leon Guwara Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 32 6.47
23 Steve Breitkreuz Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 33 6.45
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 25 6.63
15 Sarpreet Singh Tiền vệ công 1 0 0 12 11 91.67% 3 0 24 6.25
8 Maximilian Thalhammer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 2 1 27 7.24
9 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 11 6.56
24 Scott Kennedy Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 32 6.56
26 Charalampos Makridis Cánh trái 4 2 1 15 12 80% 2 0 25 6.76
10 Kaan Caliskaner Tiền đạo cắm 1 0 1 16 15 93.75% 0 0 22 6.36
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ