Vòng 3
18:00 ngày 19/08/2023
Greuther Furth
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
St. Pauli
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.63
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
St. Pauli St. Pauli
19'
match yellow.png Jackson Irvine
23'
match yellow.png Oladapo Afolayan
46'
match change David Nemeth
Ra sân: Adam Dzwigala
46'
match change Daniel Sinani
Ra sân: Oladapo Afolayan
55'
match yellow.png Elias Saad
Dennis Srbeny
Ra sân: Armindo Sieb
match change
58'
59'
match yellow.png Conor Metcalfe
60'
match yellow.png David Nemeth
64'
match change Scott Banks
Ra sân: Conor Metcalfe
Lukas Petkov
Ra sân: Tim Lemperle
match change
71'
Oussama Haddadi
Ra sân: Marco Meyerhofer
match change
71'
80'
match change Andreas Albers
Ra sân: Elias Saad
Damian Michalski
Ra sân: Gideon Jung
match change
88'
Dickson Abiama
Ra sân: Branimir Hrgota
match change
89'
89'
match change Philipp Treu
Ra sân: Lars Ritzka
Damian Michalski match yellow.png
90'
90'
match var Andreas Albers Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
St. Pauli St. Pauli
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
0
23
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
349
 
Số đường chuyền
 
482
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
5
17
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
21
11
 
Thử thách
 
6
90
 
Pha tấn công
 
78
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Dennis Srbeny
16
Lukas Petkov
11
Dickson Abiama
4
Damian Michalski
5
Oussama Haddadi
14
Jomaine Consbruch
21
Kerim Calhanoglu
3
Oualid Mhamdi
1
Andreas Linde
Greuther Furth Greuther Furth 3-4-1-2
3-4-3 St. Pauli St. Pauli
40
Urbig
27
Itter
23
Jung
33
Dietz
18
Meyerhof...
37
Green
22
Wagner
2
Asta
10
Hrgota
19
Lemperle
30
Sieb
22
Vasilj
5
Wahl
8
Smith
25
Dzwigala
2
Saliakas
7
Irvine
10
Hartel
21
Ritzka
24
Metcalfe
17
Afolayan
26
Saad

Substitutes

4
David Nemeth
19
Andreas Albers
23
Philipp Treu
15
Daniel Sinani
18
Scott Banks
11
Johannes Eggestein
30
Sascha Burchert
16
Carlo Boukhalfa
29
Luca Gunther
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Dennis Srbeny 7
Lukas Petkov 16
Dickson Abiama 11
Damian Michalski 4
Oussama Haddadi 5
Jomaine Consbruch 14
Kerim Calhanoglu 21
Oualid Mhamdi 3
Andreas Linde 1
Greuther Furth St. Pauli
4 David Nemeth
19 Andreas Albers
23 Philipp Treu
15 Daniel Sinani
18 Scott Banks
11 Johannes Eggestein
30 Sascha Burchert
16 Carlo Boukhalfa
29 Luca Gunther

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56% Kiểm soát bóng 60.33%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
55.8% Kiểm soát bóng 61.1%
10.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (35trận)
Chủ Khách
St. Pauli (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
1
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
3
5
0
7

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 4 1 3 24 19 79.17% 2 0 42 6.67
37 Julian Green Tiền vệ trụ 3 0 2 30 27 90% 0 0 43 6.65
7 Dennis Srbeny Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 0 1 12 6.25
23 Gideon Jung Trung vệ 0 0 1 51 44 86.27% 0 0 58 6.84
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 32 6.33
5 Oussama Haddadi Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 3 0 15 6.28
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 42 84% 2 1 59 7.08
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 11 61.11% 1 1 39 6.6
4 Damian Michalski Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.91
19 Tim Lemperle Tiền đạo cắm 2 0 0 16 13 81.25% 1 2 28 6.53
11 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
30 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 3 1 1 2 1 50% 1 0 14 6.24
16 Lukas Petkov Tiền vệ công 0 0 0 3 0 0% 1 0 7 6.03
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 52 35 67.31% 0 0 58 6.72
22 Robert Wagner Tiền vệ trụ 1 0 3 32 27 84.38% 0 0 44 6.79
33 Maximilian Dietz Trung vệ 1 0 2 41 37 90.24% 0 1 51 7.24

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.06
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 0 0 2 38 31 81.58% 0 0 48 7.02
25 Adam Dzwigala Trung vệ 0 0 1 46 43 93.48% 0 2 54 7.01
8 Eric Smith Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 63 57 90.48% 0 0 72 6.86
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 75 67 89.33% 0 2 82 6.94
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 30 62.5% 2 1 68 6.71
15 Daniel Sinani Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 5.55
10 Marcel Hartel Tiền vệ trụ 2 1 0 25 19 76% 4 0 36 6.01
17 Oladapo Afolayan Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.72
21 Lars Ritzka Hậu vệ cánh trái 1 0 0 45 39 86.67% 1 2 67 6.85
24 Conor Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 5 1 24 6.14
18 Scott Banks Midfielder 0 0 1 11 7 63.64% 1 0 16 6.3
4 David Nemeth Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 0 44 6.51
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 44 36 81.82% 0 0 58 6.87
23 Philipp Treu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.12
26 Elias Saad Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 25 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ