Vòng 40
22:00 ngày 23/03/2024
Grimsby Town
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Wrexham
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
0.97
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
3.50
X
3.75
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

Grimsby Town Grimsby Town
Phút
Wrexham Wrexham
5'
match goal 0 - 1 Andy Cannon
36'
match goal 0 - 2 Andy Cannon
Kiến tạo: Thomas James OConnor
42'
match goal 0 - 3 Paul Mullin
Denver Jay Hume match yellow.png
48'
49'
match change Callum McFadzean
Ra sân: Jacob Mendy
Jamie Andrews
Ra sân: Gavan Holohan
match change
61'
Arthur Gnahoua
Ra sân: Denver Jay Hume
match change
61'
Harry Wood
Ra sân: Kieran Green
match change
61'
71'
match change Luke Young
Ra sân: Andy Cannon
Rekeil Pyke
Ra sân: Donovan Wilson
match change
73'
Arthur Gnahoua 1 - 3
Kiến tạo: Harry Clifton
match goal
81'
86'
match change Jack Marriott
Ra sân: Paul Mullin
87'
match change Steven Fletcher
Ra sân: Ollie Palmer
90'
match yellow.png Max Cleworth

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grimsby Town Grimsby Town
Wrexham Wrexham
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
401
 
Số đường chuyền
 
273
69%
 
Chuyền chính xác
 
51%
7
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
58
 
Đánh đầu
 
42
28
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
6
37
 
Ném biên
 
26
12
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
82
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Arthur Gnahoua
9
Rekeil Pyke
18
Harry Wood
19
Jamie Andrews
10
Charles Vernam
12
Jake Eastwood
2
Liam Smith
Grimsby Town Grimsby Town 4-3-1-2
5-3-2 Wrexham Wrexham
1
Cartwrig...
33
Hume
5
Rodgers
24
Tharme
28
Mullarke...
4
Green
6
Thompson
15
Clifton
8
Holohan
20
Obikwu
25
Wilson
33
Okonkwo
17
Bolton
32
Cleworth
15
OConnell
25
Boyle
19
Mendy
20
2
Cannon
22
OConnor
38
Lee
9
Palmer
10
Mullin

Substitutes

11
Jack Marriott
8
Luke Young
3
Callum McFadzean
26
Steven Fletcher
18
Sam Dalby
21
Mark Howard
4
Ben Tozer
Đội hình dự bị
Grimsby Town Grimsby Town
Arthur Gnahoua 14
Rekeil Pyke 9
Harry Wood 18
Jamie Andrews 19
Charles Vernam 10
Jake Eastwood 12
Liam Smith 2
Grimsby Town Wrexham
11 Jack Marriott
8 Luke Young
3 Callum McFadzean
26 Steven Fletcher
18 Sam Dalby
21 Mark Howard
4 Ben Tozer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
48.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 11
1 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 0.6
5.2 Phạt góc 5.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4.7
47.6% Kiểm soát bóng 47.9%
12.5 Phạm lỗi 10.6
1.4 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grimsby Town (54trận)
Chủ Khách
Wrexham (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
15
5
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
3
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
1
5
3
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
5
HT-B/FT-B
6
2
3
7

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gavan Holohan Tiền vệ công 1 0 0 33 24 72.73% 4 1 49 6.2
6 Curtis Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 27 67.5% 2 4 61 6.97
14 Arthur Gnahoua Cánh trái 1 1 0 9 6 66.67% 1 1 15 7.12
4 Kieran Green Tiền vệ công 0 0 0 28 21 75% 2 4 41 5.97
28 Toby Mullarkey Trung vệ 1 0 0 55 39 70.91% 1 3 83 6.9
5 Harvey Rodgers Trung vệ 1 0 0 41 31 75.61% 0 5 50 6.26
25 Donovan Wilson Tiền đạo cắm 2 1 0 10 4 40% 0 0 26 5.86
9 Rekeil Pyke Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 0 1 6 6.19
15 Harry Clifton Tiền vệ trụ 2 0 3 47 37 78.72% 2 4 72 7.08
33 Denver Jay Hume Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 4 2 37 5.61
24 Doug Tharme Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 1 2 71 6.62
1 Harvey Cartwright Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 0 41 5.53
18 Harry Wood 0 0 0 11 3 27.27% 1 0 17 6.42
19 Jamie Andrews Midfielder 1 0 1 22 17 77.27% 2 0 33 6.25
20 Justin Obikwu Defender 1 0 0 14 9 64.29% 1 1 32 5.61

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 5.95
3 Callum McFadzean Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 22 6.05
8 Luke Young Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 2 0 7 5.91
11 Jack Marriott Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.92
10 Paul Mullin Tiền đạo cắm 4 2 1 20 16 80% 1 0 41 8.59
38 Elliott Lee Tiền vệ công 0 0 1 28 17 60.71% 2 1 48 6.3
15 Eoghan OConnell Trung vệ 1 0 1 34 19 55.88% 0 6 51 7.54
20 Andy Cannon Tiền vệ trụ 2 2 2 24 18 75% 1 1 39 9.08
25 William Boyle Trung vệ 1 0 1 29 8 27.59% 0 3 42 6.8
9 Ollie Palmer Tiền đạo cắm 2 1 0 23 8 34.78% 1 4 36 7.21
17 Luke Bolton Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 12 52.17% 2 0 48 6.89
22 Thomas James OConnor Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 16 69.57% 3 0 42 7.03
32 Max Cleworth Trung vệ 1 0 0 19 5 26.32% 1 3 39 6.42
19 Jacob Mendy Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 5 38.46% 1 1 19 6.55
33 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 22 8 36.36% 0 1 30 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ