Groningen
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
NAC Breda
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
0.93
+1
0.95
0.95
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.47
1.47
X
3.81
3.81
2
4.95
4.95
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.76
0.76
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Groningen
Phút
NAC Breda
16'
Aime Omgba
Marco Rente
37'
49'
Dominik Janosek
49'
0 - 1 Manel Royo
Kiến tạo: Matthew Garbett
Kiến tạo: Matthew Garbett
Johan Hove 1 - 1
Kiến tạo: Marco Rente
Kiến tạo: Marco Rente
66'
Thijmen Blokzijl
Ra sân: Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Isak Dybvik Maatta
71'
78'
Fredrik Oldrup Jensen
79'
Boris van Schuppen
Ra sân: Aime Omgba
Ra sân: Aime Omgba
Noam Emeran
Ra sân: Luciano Valente
Ra sân: Luciano Valente
81'
Rui Jorge Monteiro Mendes
Ra sân: Laros Duarte
Ra sân: Laros Duarte
81'
84'
Martin Koscelnik
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
88'
Jan van den Bergh
90'
Cuco Martina
Nils Eggens
Ra sân: Thom van Bergen
Ra sân: Thom van Bergen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Groningen
NAC Breda
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
16
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
498
Số đường chuyền
398
13
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
10
1
Đánh chặn
4
9
Thử thách
13
251
Pha tấn công
197
144
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Groningen
4-4-2
4-2-3-1
NAC Breda
21
Jurjus
18
Maatta
43
Peersman
5
Rente
8
Bacuna
40
Valente
6
Duarte
7
Hove
14
Schreude...
25
Bergen
29
Postema
49
Troost
2
Lucassen
15
Martina
5
Bergh
21
Royo
20
Jensen
6
Staring
7
Garbett
22
Omgba
39
Janosek
10
Omarsson
Đội hình dự bị
Groningen
Dirk Baron
45
Daniel Beukers
26
Thijmen Blokzijl
20
Sven Bouland
67
Tika de Jonge
47
Nils Eggens
57
Noam Emeran
22
Jasper Meijster
44
Rui Jorge Monteiro Mendes
27
Joey Pelupessy
4
Kian Slor
38
NAC Breda
23
Rowan Besselink
19
Tom Boere
9
Sigurd Haugen
4
Boy Kemper
3
Martin Koscelnik
17
Roy Kuijpers
27
Thomas Marijnissen
36
Pepijn van de Merbel
37
Lare van Aron
35
Boris van Schuppen
31
Victor Wernersson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
8.67
Sút trúng cầu môn
5
54%
Kiểm soát bóng
54.33%
10
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
1.5
6.8
Phạt góc
4
1.3
Thẻ vàng
1.5
6.2
Sút trúng cầu môn
4.3
52.9%
Kiểm soát bóng
51.9%
10.2
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen (42trận)
Chủ
Khách
NAC Breda (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
4
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
6
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
2
1
HT-B/FT-B
1
8
4
5