Vòng 33
17:15 ngày 07/04/2024
Groningen
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
NAC Breda
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.95
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.47
X
3.81
2
4.95
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
NAC Breda NAC Breda
16'
match yellow.png Aime Omgba
Marco Rente match yellow.png
37'
49'
match hong pen Dominik Janosek
49'
match goal 0 - 1 Manel Royo
Kiến tạo: Matthew Garbett
Johan Hove 1 - 1
Kiến tạo: Marco Rente
match goal
66'
Thijmen Blokzijl
Ra sân: Isak Dybvik Maatta
match change
71'
78'
match yellow.png Fredrik Oldrup Jensen
79'
match change Boris van Schuppen
Ra sân: Aime Omgba
Noam Emeran
Ra sân: Luciano Valente
match change
81'
Rui Jorge Monteiro Mendes
Ra sân: Laros Duarte
match change
81'
84'
match change Martin Koscelnik
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
88'
match yellow.png Jan van den Bergh
90'
match yellow.png Cuco Martina
Nils Eggens
Ra sân: Thom van Bergen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
NAC Breda NAC Breda
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
498
 
Số đường chuyền
 
398
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Thử thách
 
13
251
 
Pha tấn công
 
197
144
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Dirk Baron
26
Daniel Beukers
20
Thijmen Blokzijl
67
Sven Bouland
47
Tika de Jonge
57
Nils Eggens
22
Noam Emeran
44
Jasper Meijster
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
4
Joey Pelupessy
38
Kian Slor
Groningen Groningen 4-4-2
4-2-3-1 NAC Breda NAC Breda
21
Jurjus
18
Maatta
43
Peersman
5
Rente
8
Bacuna
40
Valente
6
Duarte
7
Hove
14
Schreude...
25
Bergen
29
Postema
49
Troost
2
Lucassen
15
Martina
5
Bergh
21
Royo
20
Jensen
6
Staring
7
Garbett
22
Omgba
39
Janosek
10
Omarsson

Substitutes

23
Rowan Besselink
19
Tom Boere
9
Sigurd Haugen
4
Boy Kemper
3
Martin Koscelnik
17
Roy Kuijpers
27
Thomas Marijnissen
36
Pepijn van de Merbel
37
Lare van Aron
35
Boris van Schuppen
31
Victor Wernersson
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Dirk Baron 45
Daniel Beukers 26
Thijmen Blokzijl 20
Sven Bouland 67
Tika de Jonge 47
Nils Eggens 57
Noam Emeran 22
Jasper Meijster 44
Rui Jorge Monteiro Mendes 27
Joey Pelupessy 4
Kian Slor 38
Groningen NAC Breda
23 Rowan Besselink
19 Tom Boere
9 Sigurd Haugen
4 Boy Kemper
3 Martin Koscelnik
17 Roy Kuijpers
27 Thomas Marijnissen
36 Pepijn van de Merbel
37 Lare van Aron
35 Boris van Schuppen
31 Victor Wernersson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
8.67 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 54.33%
10 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 4
1.3 Thẻ vàng 1.5
6.2 Sút trúng cầu môn 4.3
52.9% Kiểm soát bóng 51.9%
10.2 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (42trận)
Chủ Khách
NAC Breda (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
4
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
6
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
2
1
HT-B/FT-B
1
8
4
5