Vòng 20
20:00 ngày 10/02/2024
Habitpharm Javor
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Partizan Belgrade 1
Địa điểm: Ivanjica Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
-1
0.86
O 2.5
0.80
U 2.5
0.96
1
6.00
X
4.00
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.88
-0.5
0.96
O 1
0.81
U 1
1.01

Diễn biến chính

Habitpharm Javor Habitpharm Javor
Phút
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Boris Kopitovic match yellow.png
21'
26'
match yellow.png Bibras Natcho
27'
match yellow.png Leonard Owusu
Boubacari Doucoure match yellow.png
29'
Leandro Climaco Pinto match yellow.png
39'
48'
match yellow.png Nikola Antic
Stefan Milosevic match yellow.png
54'
62'
match goal 0 - 1 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Kiến tạo: Nemanja Nikolic
Luka Ratkovic match yellow.png
70'
77'
match yellow.pngmatch red Nikola Antic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Habitpharm Javor Habitpharm Javor
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
311
 
Số đường chuyền
 
328
17
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Thử thách
 
13
57
 
Pha tấn công
 
65
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
104

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50.33% Kiểm soát bóng 47%
10 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 5.2
49.7% Kiểm soát bóng 50.1%
14.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Habitpharm Javor (40trận)
Chủ Khách
Partizan Belgrade (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
9
3
HT-H/FT-T
1
5
3
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
7
HT-B/FT-B
5
0
4
4