Hacken
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Hammarby
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.92
0.92
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
0.82
0.82
1
1.85
1.85
X
3.75
3.75
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Hammarby
Axel Lindahl
15'
30'
0 - 1 Edvin Kurtulus
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
Blair Turgott
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
46'
57'
Abdelrahman Saidi
Ra sân: Viktor Djukanovic
Ra sân: Viktor Djukanovic
Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Adam Lundqvist
Ra sân: Adam Lundqvist
60'
Simon Gustafson 1 - 1
Kiến tạo: Zeidane Inoussa
Kiến tạo: Zeidane Inoussa
62'
67'
Simon Strand
Ra sân: Hampus Skoglund
Ra sân: Hampus Skoglund
Pontus Dahbo
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
77'
Ali Youssef
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
77'
Even Hovland 2 - 1
Kiến tạo: Pontus Dahbo
Kiến tạo: Pontus Dahbo
87'
Ishaq Abdulrazak
Ra sân: Zeidane Inoussa
Ra sân: Zeidane Inoussa
90'
90'
Montader Madjed
Ra sân: Fredrik Hammar
Ra sân: Fredrik Hammar
90'
Markus Karlsson
Ra sân: Tesfaldet Tekie
Ra sân: Tesfaldet Tekie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Hammarby
13
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
14
4
Cản sút
6
15
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
480
Số đường chuyền
477
10
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
3
Đánh đầu thành công
7
6
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
16
20
Đánh chặn
6
7
Thử thách
14
91
Pha tấn công
90
74
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
4-2-3-1
Hammarby
1
Linde
21
Lundqvis...
4
Lode
5
Hovland
6
Lindahl
27
Romeo
14
Gustafso...
18
Jensen
29
Inoussa
17
Chilufya
24
Layouni
1
Dovin
2
Skoglund
4
Kurtulus
6
Vagic
30
Pinas
8
Hammar
5
Tekie
11
Johansso...
20
Besara
7
Djukanov...
9
Erabi
Đội hình dự bị
Hacken
Ishaq Abdulrazak
8
Peter Abrahamsson
26
Pontus Dahbo
16
Srdjan Hrstic
19
Sigge Jansson
35
Jacob Barrett Laursen
7
Simon Sandberg
13
Blair Turgott
20
Ali Youssef
10
Hammarby
25
Davor Blazevic
23
Abdelrahman Saidi
13
Mads Fenger
19
Denis Gul
24
Kingsley Gyamfi
22
Markus Karlsson
18
Montader Madjed
21
Simon Strand
28
Bazoumana Toure
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
54.33%
Kiểm soát bóng
68.33%
12.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
1.4
5.9
Phạt góc
4.3
2.2
Thẻ vàng
1
4.3
Sút trúng cầu môn
4
47.8%
Kiểm soát bóng
47%
8
Phạm lỗi
6.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (13trận)
Chủ
Khách
Hammarby (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0