Vòng 5
21:00 ngày 04/05/2024
Hafnarfjordur
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Vestri
Địa điểm: Kaprakraki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.85
O 3.25
0.95
U 3.25
0.87
1
1.33
X
5.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 1.25
0.78
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Hafnarfjordur Hafnarfjordur
Phút
Vestri Vestri
13'
match goal 0 - 1 Andri Runar Bjarnason
Kiến tạo: Benedikt Waren
Sigurdur Bjartur Hallsson 1 - 1
Kiến tạo: Astbjorn Thordarson
match goal
25'
29'
match yellow.png Gunnar Jonas Hauksson
36'
match yellow.png Tarik Ibrahimagic
Gunnar Thor Gunnarsson match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Ibrahima Balde
45'
match goal 1 - 2 Andri Runar Bjarnason
Kiến tạo: Ibrahima Balde
Sigurdur Bjartur Hallsson 2 - 2
Kiến tạo: Astbjorn Thordarson
match goal
47'
Ulfur Agust Bjornsson 3 - 2 match pen
67'
Sigurdur Bjartur Hallsson match yellow.png
74'
77'
match yellow.png Fatai Gbadamosi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hafnarfjordur Hafnarfjordur
Vestri Vestri
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
0
 
Cứu thua
 
3
153
 
Pha tấn công
 
140
126
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
5 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 30.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.7
7.6 Phạt góc 3.4
3.6 Thẻ vàng 3.5
4.6 Sút trúng cầu môn 3
54.9% Kiểm soát bóng 37.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hafnarfjordur (12trận)
Chủ Khách
Vestri (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
0