Hammarby
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Elfsborg
Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.87
0.87
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.98
1.98
X
3.55
3.55
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
Elfsborg
Abdelrahman Saidi 1 - 0
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
8'
23'
Emmanuel Boateng
Gustav Ludwigson 2 - 0
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
45'
54'
Alexander Bernhardsson
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
64'
Rasmus Alm
Ra sân: Jacob Ondrejka
Ra sân: Jacob Ondrejka
64'
Michael Baidoo
Ra sân: Emmanuel Boateng
Ra sân: Emmanuel Boateng
64'
Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Per Frick
Ra sân: Per Frick
Pavle Vagic
Ra sân: Joel Nilsson
Ra sân: Joel Nilsson
67'
Gustav Ludwigson 3 - 0
75'
Shaquille Pinas
Ra sân: Abdelrahman Saidi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
80'
Alper Demirol
Ra sân: Darijan Bojanic
Ra sân: Darijan Bojanic
81'
86'
Noah Soderberg
Ra sân: Andre Ibsen Romer
Ra sân: Andre Ibsen Romer
Dennis Widgren
Ra sân: Mohanad Jeahze
Ra sân: Mohanad Jeahze
86'
David Concha Salas
Ra sân: Nahir Besara
Ra sân: Nahir Besara
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
Elfsborg
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
8
11
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
7
18
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
578
Số đường chuyền
376
9
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
3
9
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
8
12
Rê bóng thành công
15
12
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
14
95
Pha tấn công
99
50
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Hammarby
4-3-3
4-3-3
Elfsborg
25
Blazevic
5
Jeahze
13
Fenger
21
Kurtulus
2
Sandberg
6
Bojanic
8
Andersen
20
Besara
40
Saidi
16
2
Ludwigso...
22
Nilsson
31
Ronning
24
Larsson
15
Vaisanen
4
Henrikss...
20
Strand
26
Boateng
10
Olsson
6
Romer
19
Okkels
17
Frick
7
Ondrejka
Đội hình dự bị
Hammarby
David Concha Salas
23
Alper Demirol
34
Fredrik Hammar
33
Shaquille Pinas
30
Sebastian Selin
27
Pavle Vagic
15
Dennis Widgren
3
Elfsborg
21
Rasmus Alm
13
Michael Baidoo
12
Alexander Bernhardsson
11
Sveinn Aron Gudjohnsen
5
Maudo Jarjue
28
Noah Soderberg
30
Hakon Rafn Valdimarsson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
5.33
57.33%
Kiểm soát bóng
30%
7.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.1
1.4
Bàn thua
1.5
4.6
Phạt góc
5
1.3
Thẻ vàng
2.3
4.7
Sút trúng cầu môn
4.4
52.1%
Kiểm soát bóng
33.6%
8.6
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (17trận)
Chủ
Khách
Elfsborg (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
1
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
0