Hammarby
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Malmo FF
Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.97
0.97
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.87
2.87
X
3.25
3.25
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
Malmo FF
19'
0 - 1 Oliver Berg
40'
0 - 2 Stefano Vecchia Holmquist
41'
Soren Rieks
44'
Stefano Vecchia Holmquist
Viktor Djukanovic
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
46'
August Mikkelsen
Ra sân: Adi Nalic
Ra sân: Adi Nalic
60'
Markus Karlsson
Ra sân: Nathaniel Adjei
Ra sân: Nathaniel Adjei
60'
Shaquille Pinas
Ra sân: Marc Llinares
Ra sân: Marc Llinares
60'
60'
Otto Rosengren
Ra sân: Soren Rieks
Ra sân: Soren Rieks
72'
Sebastian Jorgensen
Ra sân: Stefano Vecchia Holmquist
Ra sân: Stefano Vecchia Holmquist
74'
0 - 3 Otto Rosengren
Kiến tạo: Sebastian Nanasi
Kiến tạo: Sebastian Nanasi
Marcus Rafferty
Ra sân: Simon Strand
Ra sân: Simon Strand
78'
Viktor Djukanovic 1 - 3
Kiến tạo: Marcus Rafferty
Kiến tạo: Marcus Rafferty
83'
88'
Carl Oscar Lewicki
Ra sân: Isaac Thelin
Ra sân: Isaac Thelin
88'
Joseph Ceesay
Ra sân: Taha Abdi Ali
Ra sân: Taha Abdi Ali
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
Malmo FF
6
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
13
Sút Phạt
7
60%
Kiểm soát bóng
40%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
620
Số đường chuyền
406
6
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
6
3
Cứu thua
5
8
Rê bóng thành công
10
8
Đánh chặn
6
9
Thử thách
10
108
Pha tấn công
76
44
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Hammarby
3-5-2
3-4-3
Malmo FF
1
Dovin
32
Adjei
13
Fenger
4
Kurtulus
2
Llinares
33
Hammar
18
Sadiku
20
Besara
21
Strand
9
Nalic
19
Erabi
27
Dahlin
13
Olsson
18
Jansson
19
Corneliu...
22
Ali
20
Berg
23
Johnsen
5
Rieks
21
Holmquis...
9
Thelin
11
Nanasi
Đội hình dự bị
Hammarby
Davor Blazevic
25
Alper Demirol
34
Viktor Djukanovic
7
Markus Karlsson
36
Anton Kralj
3
August Mikkelsen
17
Joel Nilsson
22
Shaquille Pinas
30
Marcus Rafferty
45
Malmo FF
15
Joseph Ceesay
30
Ismael Diawara
14
Sebastian Jorgensen
6
Carl Oscar Lewicki
44
Zakaria Loukili
33
Elison Makolli
17
Otto Rosengren
7
Mahame Siby
41
Adrian Skogmar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5
57.33%
Kiểm soát bóng
69.67%
7.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.4
1.4
Bàn thua
0.5
4.6
Phạt góc
6.6
1.3
Thẻ vàng
1.6
4.7
Sút trúng cầu môn
6.2
52.1%
Kiểm soát bóng
61.1%
8.6
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (17trận)
Chủ
Khách
Malmo FF (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
1
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
4