Vòng Group
18:30 ngày 15/01/2024
Hàn Quốc
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Bahrain
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.91
+2
0.93
O 2.75
0.81
U 2.75
1.01
1
1.10
X
7.00
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.73
+0.75
1.03
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Hàn Quốc Hàn Quốc
Phút
Bahrain Bahrain
Yong-uh Park match yellow.png
9'
Kim Min-Jae match yellow.png
13'
Ki Jee Lee match yellow.png
28'
31'
match yellow.png Ali Madan
Hwang In-Beom 1 - 0 match goal
38'
45'
match yellow.png Moses Atede
46'
match change Sayed Baqer
Ra sân: Amine Benaddi
51'
match goal 1 - 1 Abdullah Al-Hashsash
Kim Tae Hwan
Ra sân: Ki Jee Lee
match change
52'
Lee Kang In 2 - 1
Kiến tạo: Kim Min-Jae
match goal
56'
Cho Gue-sung match yellow.png
61'
65'
match change Jasim Khelaif
Ra sân: Moses Atede
66'
match change Abdulla Yusuf Helal
Ra sân: Abdullah Al-Hashsash
Lee Kang In 3 - 1
Kiến tạo: Hwang In-Beom
match goal
68'
KIM Young-gwon
Ra sân: Kim Min-Jae
match change
72'
Hong Hyun Seok
Ra sân: Cho Gue-sung
match change
72'
72'
match change Mahdi Al-Humaidan
Ra sân: Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
82'
Park Jin Seop
Ra sân: Yong-uh Park
match change
82'
82'
match change Ibrahim Al-Wali
Ra sân: Ali Madan
Son Heung Min match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hàn Quốc Hàn Quốc
Bahrain Bahrain
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
5
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
660
 
Số đường chuyền
 
275
17
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
28
17
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Cản phá thành công
 
28
7
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
134
 
Pha tấn công
 
81
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Kim Tae Hwan
19
KIM Young-gwon
8
Hong Hyun Seok
17
Woo-Yeong Jeong
16
Park Jin Seop
12
Song Beom-Keun
21
JO Hyeon Woo
25
Ji-soo Kim
24
Kim Joo Sung
13
Lee Soon Min
14
Seon-Min Moon
20
Oh Hyun Gyu
Hàn Quốc Hàn Quốc 4-4-2
4-4-2 Bahrain Bahrain
1
Seung-Gy...
2
Lee
4
Min-Jae
15
Hyeon
22
Seol
10
Sung
6
In-Beom
5
Park
18
2
In
9
Gue-sung
7
Min
22
Lutfalla
18
Hasan
2
Benaddi
3
Hayam
19
Ali
7
Madan
6
Al-Harda...
13
Atede
8
Marhoon
10
Al-Aswad
14
Al-Hashs...

Substitutes

4
Sayed Baqer
24
Jasim Khelaif
9
Abdulla Yusuf Helal
20
Mahdi Al-Humaidan
25
Ibrahim Al-Wali
21
Sayed Mohamed Jaffer
1
Abdulkarim Fardan
26
Hussain Al-Eker
23
Abdulla Al-Khulasi
11
Ibrahim Al Khatal
15
Jasim Al Shaikh
12
Ali Hasan Isa
Đội hình dự bị
Hàn Quốc Hàn Quốc
Kim Tae Hwan 23
KIM Young-gwon 19
Hong Hyun Seok 8
Woo-Yeong Jeong 17
Park Jin Seop 16
Song Beom-Keun 12
JO Hyeon Woo 21
Ji-soo Kim 25
Kim Joo Sung 24
Lee Soon Min 13
Seon-Min Moon 14
Oh Hyun Gyu 20
Hàn Quốc Bahrain
4 Sayed Baqer
24 Jasim Khelaif
9 Abdulla Yusuf Helal
20 Mahdi Al-Humaidan
25 Ibrahim Al-Wali
21 Sayed Mohamed Jaffer
1 Abdulkarim Fardan
26 Hussain Al-Eker
23 Abdulla Al-Khulasi
11 Ibrahim Al Khatal
15 Jasim Al Shaikh
12 Ali Hasan Isa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
68.67% Kiểm soát bóng 61.67%
10.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1
7.2 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.2
6.2 Sút trúng cầu môn 4.2
67.8% Kiểm soát bóng 55.3%
12.2 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hàn Quốc (6trận)
Chủ Khách
Bahrain (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Hàn Quốc Hàn Quốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Kim Tae Hwan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 5 0 39 6.9
1 Kim Seung-Gyu Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 29 6.8
19 KIM Young-gwon Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 19 6.6
7 Son Heung Min Forward 3 2 1 39 31 79.49% 0 0 57 7
10 Lee Jae Sung Tiền vệ công 2 0 4 40 32 80% 5 1 68 7.5
2 Ki Jee Lee Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 34 87.18% 1 0 54 6.4
15 Jeong Seung Hyeon Trung vệ 0 0 0 78 70 89.74% 0 2 87 7.3
6 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 2 1 1 81 69 85.19% 2 0 99 8.6
4 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 1 85 80 94.12% 0 2 88 6.9
16 Park Jin Seop Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 18 90% 0 1 21 6.5
17 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 16 6.8
18 Lee Kang In Tiền vệ công 3 2 3 45 41 91.11% 6 0 75 9.7
9 Cho Gue-sung Forward 2 0 0 13 9 69.23% 0 2 19 5.8
8 Hong Hyun Seok Tiền vệ trụ 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 24 6.6
5 Yong-uh Park Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 61 56 91.8% 0 1 72 6.8
22 Young-woo Seol Hậu vệ cánh phải 0 0 1 66 61 92.42% 3 0 96 6.6

Bahrain Bahrain
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo cắm 1 1 0 7 2 28.57% 0 5 9 6.8
3 Waleed Al-Hayam 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 33 6.4
7 Ali Madan Cánh phải 2 0 2 16 11 68.75% 0 0 41 7.1
6 Mohammed Al-Hardan Tiền vệ trụ 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 44 6.5
4 Sayed Baqer Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 20 6.1
8 Mohamed Marhoon Cánh trái 3 0 0 25 16 64% 2 0 53 6.4
10 Komail Hasan Al-Aswad Cánh phải 1 0 3 34 30 88.24% 2 0 47 7.2
20 Mahdi Al-Humaidan Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 10 6.4
18 Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 2 2 36 6.2
22 Ebrahim Lutfalla Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 1 34 6.2
24 Jasim Khelaif Tiền vệ phải 0 0 0 7 1 14.29% 0 0 8 6.2
2 Amine Benaddi Defender 0 0 0 10 7 70% 0 2 15 6.7
19 Hazaa Ali Tiền đạo cắm 0 0 1 16 12 75% 2 0 36 6.5
13 Moses Atede Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 28 6.4
14 Abdullah Al-Hashsash Cánh phải 1 1 1 20 12 60% 0 5 29 7.3
25 Ibrahim Al-Wali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ