Vòng 28
23:30 ngày 14/04/2023
Hannover 96
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Heidenheimer
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.70
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
15'
match yellow.png Jan Schoppner
31'
match goal 0 - 1 Jan-Niklas Beste
35'
match goal 0 - 2 Tim Kleindienst
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Julian Borner match yellow.png
43'
Sei Muroya match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 3 Denis Thomalla
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Sebastian Ernst
Ra sân: Cedric Teuchert
match change
46'
Hendrik Weydandt
Ra sân: Louis Schaub
match change
65'
Maximilian Beier match hong pen
82'
Antonio Foti
Ra sân: Maximilian Beier
match change
83'
Havard Nielsen match yellow.png
84'
85'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Florian Pickel
87'
match change Dzenis Burnic
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Enzo Leopold
Ra sân: Havard Nielsen
match change
88'
90'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Tim Kleindienst
90'
match change Andreas Geipl
Ra sân: Jonas Fohrenbach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
Heidenheimer Heidenheimer
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
477
 
Số đường chuyền
 
415
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
13
55
 
Đánh đầu
 
63
25
 
Đánh đầu thành công
 
34
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
19
16
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
146
 
Pha tấn công
 
103
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Antonio Foti
8
Enzo Leopold
9
Hendrik Weydandt
10
Sebastian Ernst
4
Bright Akwo Arrey-Mbi
3
Ekin Celebi
7
Max Besuschkow
30
Leo Weinkauf
32
Luka Krajnc
Hannover 96 Hannover 96 3-4-1-2
4-1-4-1 Heidenheimer Heidenheimer
1
Zieler
31
Borner
34
Luhrs
5
Neumann
18
Kohn
6
Kunze
11
Schaub
21
Muroya
16
Nielsen
36
Teuchert
14
Beier
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
4
Siersleb...
19
Fohrenba...
33
Maloney
17
Pickel
11
Thomalla
3
Schoppne...
37
Beste
10
Kleindie...

Substitutes

16
Kevin Sessa
8
Andreas Geipl
9
Stefan Schimmer
20
Dzenis Burnic
22
Vitus Eicher
18
Marvin Rittmüller
24
Christian Kuhlwetter
26
Tim Kother
27
Thomas Keller
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Antonio Foti 24
Enzo Leopold 8
Hendrik Weydandt 9
Sebastian Ernst 10
Bright Akwo Arrey-Mbi 4
Ekin Celebi 3
Max Besuschkow 7
Leo Weinkauf 30
Luka Krajnc 32
Hannover 96 Heidenheimer
16 Kevin Sessa
8 Andreas Geipl
9 Stefan Schimmer
20 Dzenis Burnic
22 Vitus Eicher
18 Marvin Rittmüller
24 Christian Kuhlwetter
26 Tim Kother
27 Thomas Keller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47.33% Kiểm soát bóng 46%
12.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
52.7% Kiểm soát bóng 43.4%
11 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (34trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
7
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
0
4
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
5
4
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
4
3

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Julian Borner Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 3 35 6.51
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 14 5.34
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 18 6.13
11 Louis Schaub Tiền vệ công 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 25 5.95
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 1 0 0 14 5 35.71% 0 0 19 5.87
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 6 75% 1 0 15 6.08
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 23 5.86
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 18 72% 1 2 30 6.18
18 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 12 75% 3 0 34 6.88
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 0 12 5 41.67% 0 2 18 6.04
34 Yannik Luhrs Defender 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 25 5.79

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Florian Pickel Cánh trái 2 0 1 14 7 50% 4 0 28 6.96
11 Denis Thomalla Tiền vệ công 0 0 0 11 11 100% 0 0 18 6.55
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.85
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 3 0 41 6.4
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 3 1 0 11 8 72.73% 0 6 20 7.69
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 0 0 29 21 72.41% 0 3 37 6.99
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 20 86.96% 4 1 34 6.73
33 Lennard Maloney Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 27 6.35
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 2 1 5 18 15 83.33% 6 0 30 8.7
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 0 0 17 14 82.35% 0 3 31 7.16
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 32 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ