Vòng 29
18:00 ngày 22/04/2023
Hansa Rostock
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Greuther Furth
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.11
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
2.88
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Lukas Frode match yellow.png
1'
Simon Rhein
Ra sân: Lukas Frode
match change
27'
27'
match change Tobias Raschl
Ra sân: Ragnar Ache
Nils Froling 1 - 0 match goal
50'
62'
match change Marco Meyerhofer
Ra sân: Simon Asta
62'
match change Marco John
Ra sân: Sebastian Griesbeck
Dennis Dressel 2 - 0
Kiến tạo: Kai Proger
match goal
66'
Morris Schroter
Ra sân: Nils Froling
match change
71'
76'
match change Dickson Abiama
Ra sân: Damian Michalski
76'
match change Lukas Petkov
Ra sân: Julian Green
76'
match yellow.png Marco John
Thomas Meissner
Ra sân: Lukas Hinterseer
match change
81'
Patrick Strauss
Ra sân: Nico Neidhart
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Greuther Furth Greuther Furth
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
255
 
Số đường chuyền
 
468
58%
 
Chuyền chính xác
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
41
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Ném biên
 
35
28
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
118
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Patrick Strauss
25
Thomas Meissner
8
Simon Rhein
11
Morris Schroter
10
Haris Duljevic
30
Max Hagemoser
39
Pascal Breier
29
Sebastien Thill
18
John Verhoek
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-4-2-1
3-5-2 Greuther Furth Greuther Furth
1
Kolke
4
RoBbach
5
Drongele...
16
Malone
13
Schumach...
34
Frode
6
Dressel
7
Neidhart
15
Froling
19
Proger
22
Hinterse...
1
Linde
22
Griesbec...
4
Michalsk...
5
Haddadi
2
Asta
10
Hrgota
13
Christia...
37
Green
27
Itter
30
Sieb
39
Ache

Substitutes

20
Tobias Raschl
24
Marco John
18
Marco Meyerhofer
16
Lukas Petkov
11
Dickson Abiama
9
Afimico Pululu
25
Leon Schaffran
23
Gideon Jung
33
Maximilian Dietz
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Patrick Strauss 24
Thomas Meissner 25
Simon Rhein 8
Morris Schroter 11
Haris Duljevic 10
Max Hagemoser 30
Pascal Breier 39
Sebastien Thill 29
John Verhoek 18
Hansa Rostock Greuther Furth
20 Tobias Raschl
24 Marco John
18 Marco Meyerhofer
16 Lukas Petkov
11 Dickson Abiama
9 Afimico Pululu
25 Leon Schaffran
23 Gideon Jung
33 Maximilian Dietz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
39% Kiểm soát bóng 56%
18.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 2
3.5 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 4.3
42.4% Kiểm soát bóng 55.8%
14.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (35trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
4
7
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
5
0
3
5

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Lukas Hinterseer Tiền đạo cắm 1 0 1 12 8 66.67% 1 2 26 6.85
25 Thomas Meissner Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 39 7.56
4 Damian RoBbach Trung vệ 0 0 0 25 8 32% 0 0 47 6.7
19 Kai Proger Cánh phải 2 0 1 16 11 68.75% 3 1 48 7.81
7 Nico Neidhart Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 17 54.84% 1 0 52 7.07
34 Lukas Frode Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 3 50% 0 0 12 6.33
24 Patrick Strauss Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6
16 Ryan Malone Trung vệ 0 0 0 34 21 61.76% 1 6 65 8.4
5 Rick van Drongelen Trung vệ 0 0 0 28 16 57.14% 0 6 39 7.51
11 Morris Schroter Tiền vệ phải 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 16 6.21
15 Nils Froling Cánh trái 2 2 0 9 9 100% 1 0 23 7.88
6 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 3 1 0 19 10 52.63% 1 2 39 8.41
8 Simon Rhein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 12 60% 4 0 32 6.66
13 Kevin Schumacher Cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 2 27 6.95

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 1 1 0 33 23 69.7% 0 0 54 5.73
1 Andreas Linde Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 0 40 6.07
22 Sebastian Griesbeck Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 2 33 6.23
37 Julian Green Tiền vệ trụ 2 0 0 32 28 87.5% 15 1 65 6.35
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 43 78.18% 0 2 66 6.34
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 27 6.21
5 Oussama Haddadi Trung vệ 0 0 3 68 57 83.82% 8 2 106 6.69
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ cánh trái 1 0 2 61 49 80.33% 1 1 84 6.97
39 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 8 6.25
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 1 1 0 24 18 75% 1 0 40 6.29
20 Tobias Raschl Tiền vệ trụ 3 0 1 26 17 65.38% 0 0 39 5.87
4 Damian Michalski Trung vệ 1 1 0 28 17 60.71% 0 6 37 6.45
11 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.01
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 38 6.6
30 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 3 1 0 21 14 66.67% 1 1 45 6.47
16 Lukas Petkov Tiền vệ công 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ