Hansa Rostock 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Hamburger SV
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.04
1.04
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
3.35
3.35
X
3.90
3.90
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.64
0.64
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Hansa Rostock
Phút
Hamburger SV
6'
Moritz Heyer
Damian RoBbach
28'
Kevin Schumacher
36'
40'
0 - 1 Ludovit Reis
45'
Bakery Jatta
56'
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Nils Froling
Ra sân: Haris Duljevic
Ra sân: Haris Duljevic
62'
Dennis Dressel
Ra sân: Lukas Frode
Ra sân: Lukas Frode
68'
74'
Laszlo Benes
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Damian RoBbach
80'
Ryan Malone
Ra sân: Svante Ingelsson
Ra sân: Svante Ingelsson
83'
Dong-gyeong Lee
Ra sân: Nico Neidhart
Ra sân: Nico Neidhart
83'
86'
Andras Nemeth
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Bakery Jatta
90'
Noah Katterbach
Ra sân: Jean-Luc Dompe
Ra sân: Jean-Luc Dompe
90'
0 - 2 Andras Nemeth
Kiến tạo: Laszlo Benes
Kiến tạo: Laszlo Benes
90'
Jean-Luc Dompe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hansa Rostock
Hamburger SV
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
3
14
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
357
Số đường chuyền
503
72%
Chuyền chính xác
79%
11
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
1
40
Đánh đầu
30
19
Đánh đầu thành công
16
6
Cứu thua
3
26
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
18
18
Ném biên
23
26
Cản phá thành công
20
13
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
124
50
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Hansa Rostock
5-3-2
4-2-3-1
Hamburger SV
1
Kolke
13
Schumach...
5
Drongele...
4
RoBbach
27
Ananou
7
Neidhart
10
Duljevic
34
Frode
14
Ingelsso...
18
Verhoek
19
Proger
1
Fernande...
3
Heyer
34
David
4
Schonlau
28
Muheim
14
Reis
23
Meffert
18
Jatta
11
Konigsdo...
27
Dompe
9
Glatzel
Đội hình dự bị
Hansa Rostock
Dennis Dressel
6
Ryan Malone
16
Dong-gyeong Lee
17
Nils Froling
15
Ridge Munsy
9
Nils-Jonathan Korber
23
Anderson Lucoqui
21
Morris Schroter
11
Simon Rhein
8
Hamburger SV
33
Noah Katterbach
20
Andras Nemeth
8
Laszlo Benes
2
William Mikelbrencis
10
Sonny Kittel
7
Filip Bilbija
19
Matheo Raab
16
Francisco Javier Montero Rubio
47
Nicolas Oliveira
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5
39%
Kiểm soát bóng
54.67%
18.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
1
3.5
Phạt góc
7.7
2.4
Thẻ vàng
1.7
3.2
Sút trúng cầu môn
4.6
42.4%
Kiểm soát bóng
58.3%
14.8
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock (35trận)
Chủ
Khách
Hamburger SV (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
9
6
5
HT-H/FT-T
3
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
5
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
5
0
1
2