Vòng 10
18:30 ngày 22/10/2023
Hansa Rostock
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Holstein Kiel 1
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.75
0.83
U 2.75
1.07
1
2.40
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.93
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Christian Kinsombi 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Rossipal
match goal
18'
33'
match goal 1 - 1 Fiete Arp
35'
match yellow.png Timo Becker
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
match change
46'
54'
match yellow.png Carl Johansson
56'
match goal 1 - 2 Nicolai Remberg
Kiến tạo: Tom Rothe
58'
match goal 1 - 3 Timo Becker
Kiến tạo: Philipp Sander
60'
match var Timo Becker Goal awarded
61'
match change Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Benedikt Pichler
Patrick Strauss
Ra sân: Nico Neidhart
match change
61'
63'
match yellow.png Nicolai Remberg
Christian Kinsombi match yellow.png
69'
70'
match change Steven Skrzybski
Ra sân: Fiete Arp
70'
match change Marko Ivezic
Ra sân: Finn Dominik Porath
Kai Proger
Ra sân: Nils Froling
match change
73'
Lukas Hinterseer
Ra sân: Kevin Schumacher
match change
74'
82'
match yellow.pngmatch red Carl Johansson
85'
match change Jonas Sterner
Ra sân: Nicolai Remberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Holstein Kiel Holstein Kiel
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
457
 
Số đường chuyền
 
375
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
46
19
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
20
3
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
122
 
Pha tấn công
 
111
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lukas Hinterseer
18
Juan Jose Perea Mendoza
9
Kai Proger
24
Patrick Strauss
11
Serhat-Semih Guler
26
Janik Bachmann
23
Nils-Jonathan Korber
29
Felix Ruschke
17
Jonas David
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-4-2-1
3-4-1-2 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Kolke
21
Rossipal
4
RoBbach
22
Werff
13
Schumach...
6
Dressel
14
Ingelsso...
7
Neidhart
27
Kinsombi
10
Froling
49
Junior
1
Weiner
34
N.
5
Johansso...
3
Komenda
17
Becker
16
Sander
8
Porath
18
Rothe
22
Remberg
20
Arp
9
Pichler

Substitutes

7
Steven Skrzybski
32
Jonas Sterner
19
Holmbert Aron Fridjonsson
6
Marko Ivezic
23
Lasse Rosenboom
11
Ba-Muaka Simakala
27
Joshua Mees
31
Marcel Engelhardt
13
Shuto Machino
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Lukas Hinterseer 16
Juan Jose Perea Mendoza 18
Kai Proger 9
Patrick Strauss 24
Serhat-Semih Guler 11
Janik Bachmann 26
Nils-Jonathan Korber 23
Felix Ruschke 29
Jonas David 17
Hansa Rostock Holstein Kiel
7 Steven Skrzybski
32 Jonas Sterner
19 Holmbert Aron Fridjonsson
6 Marko Ivezic
23 Lasse Rosenboom
11 Ba-Muaka Simakala
27 Joshua Mees
31 Marcel Engelhardt
13 Shuto Machino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39% Kiểm soát bóng 49.67%
18.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 0.6
3.5 Phạt góc 5.4
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 5.2
42.4% Kiểm soát bóng 54.2%
14.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (35trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
5
1
HT-H/FT-T
3
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
5
HT-B/FT-B
5
0
4
7

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 18 6.07
4 Damian RoBbach Defender 2 0 0 26 24 92.31% 0 2 32 6.18
7 Nico Neidhart Defender 1 1 2 25 17 68% 3 0 46 6.94
14 Svante Ingelsson Midfielder 0 0 1 16 12 75% 1 0 28 6.41
21 Alexander Rossipal Defender 0 0 2 24 22 91.67% 5 0 35 6.72
49 Jose Francisco Dos Santos Junior Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.22
10 Nils Froling Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 0 0 17 6.38
22 Jasper van der Werff Defender 0 0 0 31 28 90.32% 0 2 38 6.19
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 16 76.19% 0 1 29 6.43
27 Christian Kinsombi Tiền vệ công 2 2 0 12 9 75% 4 0 28 7.35
13 Kevin Schumacher Midfielder 2 1 0 11 10 90.91% 2 1 18 6.5

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Timo Becker Defender 0 0 0 10 8 80% 2 1 19 6.03
5 Carl Johansson Defender 0 0 0 39 38 97.44% 0 2 47 6.53
3 Marco Komenda Defender 1 0 0 28 22 78.57% 0 2 36 6.42
8 Finn Dominik Porath Midfielder 0 0 0 28 20 71.43% 0 3 35 6.31
20 Fiete Arp Forward 1 1 1 14 11 78.57% 1 0 25 7.46
9 Benedikt Pichler Forward 1 0 1 13 8 61.54% 0 5 18 6.65
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 6.8
16 Philipp Sander Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 21 87.5% 3 0 33 6.14
22 Nicolai Remberg Midfielder 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 21 6.72
18 Tom Rothe Midfielder 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 37 5.87
34 Kleine-Bekel C. N. Defender 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 36 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ