Vòng 18
00:00 ngày 26/12/2023
Hatayspor
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Besiktas JK
Địa điểm: Hatay Ataturk
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.11
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
3.25
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Hatayspor Hatayspor
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Chandrel Massanga
match change
31'
35'
match var Salih Ucan Goal Disallowed
38'
match goal 0 - 1 Semih Kiliçsoy
Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic
Kamil Ahmet Corekci
Ra sân: Carlos Strandberg
match change
46'
Rigoberto Rivas match yellow.png
51'
53'
match goal 0 - 2 Omar Colley
Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic
57'
match yellow.png Daniel Amartey
Armin Hodzic
Ra sân: Omer Beyaz
match change
68'
Rayane Aabid
Ra sân: Gorkem Saglam
match change
68'
73'
match change Tayfur Bingol
Ra sân: Milot Rashica
Faouzi Ghoulam
Ra sân: Kerim Alici
match change
80'
80'
match change Cenk Tosun
Ra sân: Semih Kiliçsoy
Armin Hodzic 1 - 2 match goal
80'
88'
match change Demir Ege Tiknaz
Ra sân: Salih Ucan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hatayspor Hatayspor
Besiktas JK Besiktas JK
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
426
 
Số đường chuyền
 
360
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
42
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
1
29
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
22
26
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
96
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Faouzi Ghoulam
18
Armin Hodzic
20
Rayane Aabid
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
2
Kamil Ahmet Corekci
29
Giorgi Aburjania
31
Oguzhan Matur
86
Burak Bekaroglu
27
Cengiz Demir
12
Visar Bekaj
Hatayspor Hatayspor 4-4-2
4-1-4-1 Besiktas JK Besiktas JK
1
Kardesle...
99
Rivas
19
Maksimov...
3
Kilama
22
Alici
17
Dele-Bas...
4
Massanga
5
Saglam
10
Strandbe...
9
Dadashov
7
Beyaz
34
Gunok
4
Bulut
22
Zaynutdi...
6
Colley
26
Masuaku
12
Amartey
11
Rashica
8
Ucan
19
Hadziahm...
90
Kiliçsoy
40
Kyanvubu

Substitutes

9
Cenk Tosun
75
Tayfur Bingol
21
Demir Ege Tiknaz
7
Ante Rebic
79
Serkan Terzi
65
Yakup Kilic
1
Ersin Destanoglu
27
Emirhan Delibas
66
Aytug Komec
64
Mustafa Erhan Hekimoglu
Đội hình dự bị
Hatayspor Hatayspor
Faouzi Ghoulam 13
Armin Hodzic 18
Rayane Aabid 20
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77
Kamil Ahmet Corekci 2
Giorgi Aburjania 29
Oguzhan Matur 31
Burak Bekaroglu 86
Cengiz Demir 27
Visar Bekaj 12
Hatayspor Besiktas JK
9 Cenk Tosun
75 Tayfur Bingol
21 Demir Ege Tiknaz
7 Ante Rebic
79 Serkan Terzi
65 Yakup Kilic
1 Ersin Destanoglu
27 Emirhan Delibas
66 Aytug Komec
64 Mustafa Erhan Hekimoglu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 6.67
48% Kiểm soát bóng 48.33%
13 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 5.2
48.3% Kiểm soát bóng 48.9%
13.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (39trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
8
HT-H/FT-T
4
3
8
0
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
6
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
4
2
4
7

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
10 Carlos Strandberg Forward 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.18
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.64
22 Kerim Alici Defender 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.19
5 Gorkem Saglam Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
9 Renat Dadashov Forward 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.25
99 Rigoberto Rivas Forward 0 0 0 3 0 0% 0 0 8 6.34
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.35
7 Omer Beyaz Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.38
4 Chandrel Massanga Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.3

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Salih Ucan Midfielder 0 0 1 7 4 57.14% 1 1 10 6.41
26 Fuka Arthur Masuaku Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.24
4 Onur Bulut Defender 0 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.42
6 Omar Colley Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.27
12 Daniel Amartey Defender 0 0 0 8 4 50% 0 3 8 6.37
19 Amir Hadziahmetovic Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.18
11 Milot Rashica Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 1 0 8 6.15
22 Baktiyor Zaynutdinov Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.39
40 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền vệ công 2 1 0 1 0 0% 0 0 7 6.21
90 Semih Kiliçsoy Forward 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ