Haugesund 1
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Molde
Địa điểm: Haugesund stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.86
0.86
-1
1.04
1.04
O
3
0.99
0.99
U
3
0.89
0.89
1
4.75
4.75
X
4.00
4.00
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.09
1.09
-0.25
0.79
0.79
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Haugesund
Phút
Molde
7'
0 - 1 Veton Berisha
Kiến tạo: Jacob Karlstrom
Kiến tạo: Jacob Karlstrom
Peter Therkildsen
22'
25'
Kristian Eriksen
66'
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Eric Kitolano
Ra sân: Eric Kitolano
Michee Ngalina
Ra sân: Bilal Njie
Ra sân: Bilal Njie
66'
66'
Eirik Hestad
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
69'
0 - 2 Magnus Wolff Eikrem
73'
Niklas Odegard
Ra sân: Veton Berisha
Ra sân: Veton Berisha
Sebastian Tounekti
Ra sân: Julius Eskesen
Ra sân: Julius Eskesen
80'
Daan Huisman
Ra sân: Claus Niyukuri
Ra sân: Claus Niyukuri
80'
Anders Baertelsen 1 - 2
Kiến tạo: Peter Therkildsen
Kiến tạo: Peter Therkildsen
82'
83'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Kristian Eriksen
Ra sân: Kristian Eriksen
Peter Therkildsen
89'
89'
Magnus Retsius Grodem
Vegard Solheim
Ra sân: Bruno Leite
Ra sân: Bruno Leite
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Haugesund
Molde
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
3
11
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
482
Số đường chuyền
525
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
8
11
Đánh chặn
13
14
Thử thách
20
117
Pha tấn công
129
37
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Haugesund
3-5-2
3-5-2
Molde
12
Wichne
8
Krygard
2
Niyukuri
4
Baertels...
3
Krusnell
99
Njie
6
Christen...
26
Leite
7
Therkild...
29
Diarra
21
Eskesen
1
Karlstro...
3
Oyvann
2
Bjornbak
25
Hagelskj...
28
Haugen
20
Eriksen
6
Ellingse...
16
Breivik
31
Lovik
10
Kitolano
9
Berisha
Đội hình dự bị
Haugesund
Eivind Helgeland
36
Mikkel Hope
25
Daan Huisman
23
Sander Innvaer
37
Michee Ngalina
20
Troy Nyhammer
24
Sander Kaldrastoyl Ostraat
42
Vegard Solheim
38
Sebastian Tounekti
11
Molde
7
Magnus Wolff Eikrem
22
Magnus Retsius Grodem
5
Eirik Hestad
50
Gustav Kjolstad Nyheim
46
Andreas Eikrem Myklebust
33
Niklas Odegard
12
Oliver Petersen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
56.67%
Kiểm soát bóng
61.33%
10.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.2
1.4
Bàn thua
1.3
5
Phạt góc
5.3
2.1
Thẻ vàng
1.5
4.3
Sút trúng cầu môn
4.4
47.8%
Kiểm soát bóng
48.6%
8.6
Phạm lỗi
6.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Haugesund (18trận)
Chủ
Khách
Molde (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
6
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
3
4
0
5