Vòng Playoffs
01:45 ngày 25/08/2023
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
PAOK Saloniki
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.96
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
2.50
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.88
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Lawrence Shankland 1 - 0 match pen
9'
12'
match pen 1 - 1 Stefan Schwab
51'
match yellow.png Theocharis Tsingaras
Lawrence Shankland match yellow.png
51'
Lawrence Shankland Goal Disallowed match var
67'
75'
match goal 1 - 2 Andrija Zivkovic
Kiến tạo: Thomas Murg
Cameron Devlin match yellow.png
83'
83'
match yellow.png William Troost-Ekong
90'
match yellow.png Thomas Murg
90'
match yellow.png Luis Rafael Soares Alves,Rafa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
381
 
Số đường chuyền
 
452
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Thử thách
 
10
90
 
Pha tấn công
 
100
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 39.33%
8.33 Phạm lỗi 14.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.4
6.9 Phạt góc 5.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4
53.8% Kiểm soát bóng 46.7%
7.2 Phạm lỗi 12
1.3 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (48trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
18
4
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
6
2
6
HT-B/FT-B
3
7
2
10