Helsingborg
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Degerfors IF
Địa điểm: Olympia Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.85
0.85
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.15
2.15
X
3.60
3.60
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Helsingborg
Phút
Degerfors IF
4'
0 - 1 Gustaf Lagerbielke
Kiến tạo: Diego Campos
Kiến tạo: Diego Campos
35'
Rasmus Orqvist
Taha Abdi Ali
45'
Amin Al-Hamawi 1 - 1
Kiến tạo: Abdul Khalili
Kiến tạo: Abdul Khalili
54'
Alexander Faltsetas
56'
58'
Nikola Djurdjic
Ra sân: Diego Campos
Ra sân: Diego Campos
59'
Elyas Bouzaiene
Diego Fumaca
68'
76'
Joseph-Claude Gyau
90'
1 - 2 Nikola Djurdjic
Kiến tạo: Dijan Vukojevic
Kiến tạo: Dijan Vukojevic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Helsingborg
Degerfors IF
9
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
13
12
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
548
Số đường chuyền
444
12
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
15
Ném biên
20
20
Cản phá thành công
23
118
Pha tấn công
110
54
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Helsingborg
4-5-1
3-4-3
Degerfors IF
25
Joelson
32
Bengtsso...
44
Rogne
3
Widell
2
Olsen
11
Ali
16
Faltseta...
41
Al-Hamaw...
19
Khalili
7
Kabashi
33
Muhsin
25
Gal
2
Granath
15
Lagerbie...
7
Ohlsson
20
Bouzaien...
21
Carlen
11
Gravius
5
Gyau
16
Orqvist
19
Faraj
8
Campos
Đội hình dự bị
Helsingborg
Ervin Gigovic
35
Rasmus Jonsson
10
Anders Lindegaard
1
Wilhelm Loeper
13
Ali Suljic
23
Rasmus Wiedesheim Paul
15
Diego Fumaca
42
Degerfors IF
9
Johan Bertilsson
40
Nikola Djurdjic
12
Erik Lindell
4
Sean Sabetkar
22
Justin Salmon
10
Dijan Vukojevic
1
Alfie Whiteman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
7.33
3
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4.67
51%
Kiểm soát bóng
47.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
1
Bàn thua
1.5
5.2
Phạt góc
5.6
2.3
Thẻ vàng
2.5
2.8
Sút trúng cầu môn
5.1
44.7%
Kiểm soát bóng
44.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Helsingborg (12trận)
Chủ
Khách
Degerfors IF (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
0