Vòng 20
00:00 ngày 30/08/2023
Helsingborg 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Landskrona BoIS
Địa điểm: Olympia Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.10
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Helsingborg Helsingborg
Phút
Landskrona BoIS Landskrona BoIS
10'
match goal 0 - 1 Jesper Strid
Kiến tạo: Ousmane Diawara
Lucas Lima match yellow.png
30'
30'
match yellow.png Adam Egnell
Amin Al-Hamawi match yellow.png
76'
78'
match yellow.png Edvin Dahlqvist
Erik Ring match yellow.png
81'
Charlie Weberg match yellow.png
81'
81'
match yellow.png Amr Kadourra
Bernardo Vilar match yellow.png
82'
84'
match yellow.png Jesper Strid
Amin Al-Hamawi 1 - 1 match goal
86'
Pavle Vagic match yellow.png
88'
Kalle Joelsson match yellow.png
90'
90'
match pen 1 - 2 Adam Egnell
Pavle Vagic match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Helsingborg Helsingborg
Landskrona BoIS Landskrona BoIS
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
1
 
Cứu thua
 
4
87
 
Pha tấn công
 
100
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 57.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.5
5.2 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 2.3
2.9 Sút trúng cầu môn 5.4
44.7% Kiểm soát bóng 44.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Helsingborg (14trận)
Chủ Khách
Landskrona BoIS (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
2
2