Vòng 4
00:00 ngày 22/04/2023
Helsingor
Đã kết thúc 4 - 5 (1 - 2)
Sonderjyske
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.81
O 2.5
0.86
U 2.5
0.98
1
2.25
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Helsingor Helsingor
Phút
Sonderjyske Sonderjyske
9'
match goal 0 - 1 Lukas Bjorklund
Kiến tạo: Soren Andreasen
Frederik Helstrup Jensen match yellow.png
17'
22'
match goal 0 - 2 Orri Steinn Oskarsson
Kiến tạo: Lukas Bjorklund
Callum McCowatt 1 - 2 match goal
26'
Callum McCowatt match yellow.png
28'
49'
match goal 1 - 3 Emil Frederiksen
Kiến tạo: Atli Barkarson
Callum McCowatt 2 - 3
Kiến tạo: Nicklas Mouritsen
match goal
54'
63'
match goal 2 - 4 Sefer Emini
Kiến tạo: Atli Barkarson
Nicklas Mouritsen 3 - 4
Kiến tạo: Mikkel Knudsen
match goal
64'
4 - 4 match goal
73'
86'
match yellow.png Sefer Emini
88'
match goal 4 - 5 Jose Gallegos
Kiến tạo: Atli Barkarson
90'
match yellow.png Emil Frederiksen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Helsingor Helsingor
Sonderjyske Sonderjyske
3
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
24
6
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
7
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
5
95
 
Pha tấn công
 
122
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.33
52% Kiểm soát bóng 53%
6 Phạm lỗi 10.33
6 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 0.8
48% Kiểm soát bóng 56.1%
9.7 Phạm lỗi 9.2
4.7 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 1.2
2.4 Sút trúng cầu môn 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Helsingor (33trận)
Chủ Khách
Sonderjyske (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
7
0
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
2
3
HT-B/FT-B
3
3
2
7