Vòng 24
19:30 ngày 12/03/2023
Holstein Kiel
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Jahn Regensburg
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.68
X
3.60
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
28'
match yellow.png Blendi Idrizi
40'
match yellow.png Benedikt Gimber
43'
match yellow.png Joshua Mees
Steven Skrzybski 1 - 0
Kiến tạo: Philipp Sander
match goal
45'
45'
match goal 1 - 1 Kaan Caliskaner
Kiến tạo: Benedikt Saller
Fiete Arp
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
match change
68'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Lewis Holtby
match change
68'
69'
match change Christian Viet
Ra sân: Joshua Mees
69'
match change Prince Prince Owusu
Ra sân: Andreas Albers
69'
match change Minos Gouras
Ra sân: Blendi Idrizi
Mikkel Kirkeskov match yellow.png
74'
79'
match yellow.png Benedikt Saller
85'
match change Aygun Yildirim
Ra sân: Kaan Caliskaner
87'
match goal 1 - 2 Prince Prince Owusu
Kiến tạo: Leon Guwara
90'
match change Scott Kennedy
Ra sân: Sarpreet Singh
Stefan Thesker
Ra sân: Simon Lorenz
match change
90'
Marvin Obuz
Ra sân: Philipp Sander
match change
90'
Patrick Erras match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
9
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
5
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
694
 
Số đường chuyền
 
203
85%
 
Chuyền chính xác
 
70%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
18
21
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
111
 
Pha tấn công
 
58
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Stefan Thesker
30
Marvin Obuz
27
Finn Dominik Porath
20
Fiete Arp
23
Julian Korb
3
Marco Komenda
32
Jonas Sterner
33
Timon Moritz Weiner
8
Alexander Bieler Muhling
Holstein Kiel Holstein Kiel 4-3-1-2
4-1-4-1 Jahn Regensburg Jahn Regensburg
35
Himmelma...
2
Kirkesko...
19
Lorenz
24
Wahl
25
Schulz
16
Sander
4
Erras
10
Holtby
7
Skrzybsk...
11
Reese
18
Wriedt
40
Urbig
6
Saller
23
Breitkre...
33
Elvedi
20
Guwara
5
Gimber
15
Singh
10
Caliskan...
14
Idrizi
29
Mees
19
Albers

Substitutes

24
Scott Kennedy
30
Christian Viet
22
Minos Gouras
9
Prince Prince Owusu
18
Aygun Yildirim
11
Konrad Faber
26
Charalampos Makridis
27
Lasse Gunther
21
Thorsten Kirschbaum
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Stefan Thesker 5
Marvin Obuz 30
Finn Dominik Porath 27
Fiete Arp 20
Julian Korb 23
Marco Komenda 3
Jonas Sterner 32
Timon Moritz Weiner 33
Alexander Bieler Muhling 8
Holstein Kiel Jahn Regensburg
24 Scott Kennedy
30 Christian Viet
22 Minos Gouras
9 Prince Prince Owusu
18 Aygun Yildirim
11 Konrad Faber
26 Charalampos Makridis
27 Lasse Gunther
21 Thorsten Kirschbaum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
49.67% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 6.9
2.3 Thẻ vàng 3
5.2 Sút trúng cầu môn 2.7
54.2% Kiểm soát bóng 50.3%
12.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
2
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
6
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
0
5
HT-B/FT-B
4
7
4
3

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 1 0 0 34 32 94.12% 1 0 43 6.49
35 Robin Himmelmann Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 24 6.38
7 Steven Skrzybski Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.22
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 23 85.19% 3 1 39 6.82
18 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 9 5.92
25 Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 19 90.48% 4 1 29 6.5
24 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 44 6.54
4 Patrick Erras Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 26 92.86% 0 1 31 6.57
11 Fabian Reese Cánh trái 4 2 0 19 15 78.95% 1 0 33 6.66
19 Simon Lorenz Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 1 1 55 6.73
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 0 0 1 33 26 78.79% 0 2 38 6.69

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 1 2 11 6.21
6 Benedikt Saller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 18 6.32
20 Leon Guwara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 5 50% 2 0 23 6.81
33 Jan Elvedi Trung vệ 1 0 0 7 7 100% 0 0 14 6.61
23 Steve Breitkreuz Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.59
29 Joshua Mees Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.26
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 2 10 6.46
15 Sarpreet Singh Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 2 1 14 6.27
10 Kaan Caliskaner Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 11 6.31
14 Blendi Idrizi Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.17
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 15 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ