Vòng 5
18:00 ngày 02/09/2023
Holstein Kiel
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
SC Paderborn 07
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 3.25
0.96
U 3.25
0.90
1
2.30
X
4.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
12'
match goal 0 - 1 Robert Leipertz
Kiến tạo: Raphael Obermair
Philipp Sander match yellow.png
19'
26'
match yellow.png Marcel Hoffmeier
Tom Rothe 1 - 1 match goal
31'
39'
match change Sirlord Conteh
Ra sân: Robert Leipertz
Marko Ivezic match yellow.png
41'
46'
match change Laurin Curda
Ra sân: Marcel Hoffmeier
52'
match yellow.png Jannis Heuer
56'
match var Goal Disallowed
Steven Skrzybski 2 - 1 match goal
61'
Timo Becker
Ra sân: Finn Dominik Porath
match change
65'
68'
match change Adriano Grimaldi
Ra sân: Felix Platte
68'
match change Max Kruse
Ra sân: Kai Klefisch
Lewis Holtby
Ra sân: Benedikt Pichler
match change
76'
78'
match change Kimberly Ezekwem
Ra sân: Raphael Obermair
80'
match yellow.png Mattes Hansen
Shuto Machino match yellow.png
84'
Nicolai Remberg
Ra sân: Shuto Machino
match change
84'
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
6
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
394
 
Số đường chuyền
 
492
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
40
 
Đánh đầu
 
42
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
95
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Lewis Holtby
22
Nicolai Remberg
17
Timo Becker
19
Holmbert Aron Fridjonsson
28
Aurel Wagbe
21
Dahne Thomas
3
Marco Komenda
11
Ba-Muaka Simakala
20
Fiete Arp
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-5-2
4-2-3-1 SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
1
Weiner
34
N.
4
Erras
15
Schulz
18
Rothe
7
Skrzybsk...
16
Sander
6
Ivezic
8
Porath
9
Pichler
13
Machino
21
Huth
33
Hoffmeie...
24
Heuer
16
Musliu
23
Obermair
22
Hansen
27
Klefisch
26
Klaas
30
Muslija
13
Leipertz
36
Platte

Substitutes

10
Max Kruse
19
Kimberly Ezekwem
39
Adriano Grimaldi
17
Laurin Curda
11
Sirlord Conteh
15
Tobias Muller
6
Marco Schuster
1
Pelle Boevink
40
Niclas Nadj
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Lewis Holtby 10
Nicolai Remberg 22
Timo Becker 17
Holmbert Aron Fridjonsson 19
Aurel Wagbe 28
Dahne Thomas 21
Marco Komenda 3
Ba-Muaka Simakala 11
Fiete Arp 20
Holstein Kiel SC Paderborn 07
10 Max Kruse
19 Kimberly Ezekwem
39 Adriano Grimaldi
17 Laurin Curda
11 Sirlord Conteh
15 Tobias Muller
6 Marco Schuster
1 Pelle Boevink
40 Niclas Nadj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 6.5
2.3 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 4.9
54.2% Kiểm soát bóng 49%
12.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
SC Paderborn 07 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
5
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
3
2
HT-B/FT-B
4
7
3
6

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Steven Skrzybski Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 0 0 18 6.13
15 Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 29 6.43
4 Patrick Erras Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 38 95% 0 1 41 6.09
8 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 2 0 1 18 11 61.11% 4 2 33 6.7
13 Shuto Machino Tiền đạo cắm 2 1 0 10 9 90% 1 0 18 6.69
9 Benedikt Pichler Tiền đạo cắm 2 1 1 12 7 58.33% 0 7 22 6.86
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 30 6.24
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 1 0 0 15 12 80% 1 0 20 5.99
6 Marko Ivezic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 29 6.01
18 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 1 1 3 25 20 80% 2 0 35 7.34
34 Kleine-Bekel C. N. Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 47 6

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Robert Leipertz Cánh phải 2 2 0 3 1 33.33% 0 0 13 7.07
21 Jannik Huth Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 33 6.5
36 Felix Platte Tiền đạo cắm 2 0 1 9 6 66.67% 0 2 18 6.55
11 Sirlord Conteh Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
23 Raphael Obermair Tiền vệ trái 1 0 1 23 19 82.61% 1 0 33 6.76
30 Florent Muslija Tiền vệ công 2 0 1 11 8 72.73% 3 0 19 6.49
16 Visar Musliu Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 3 29 6.49
26 Sebastian Klaas Tiền vệ công 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 6.06
27 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 27 81.82% 1 2 36 6.24
33 Marcel Hoffmeier Trung vệ 0 0 1 33 24 72.73% 2 1 48 6.19
24 Jannis Heuer Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 46 6.18
17 Laurin Curda Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
22 Mattes Hansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 27 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ