Vòng 23
00:30 ngày 24/02/2024
Holstein Kiel
Đã kết thúc 3 - 4 (0 - 3)
St. Pauli
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.50
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
St. Pauli St. Pauli
11'
match goal 0 - 1 Oladapo Afolayan
Kiến tạo: Philipp Treu
34'
match goal 0 - 2 Marcel Hartel
Kiến tạo: Conor Metcalfe
36'
match goal 0 - 3 Oladapo Afolayan
Kiến tạo: Marcel Hartel
Marvin Schulz match yellow.png
45'
Philipp Sander
Ra sân: Marvin Schulz
match change
46'
Joshua Mees
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
46'
Shuto Machino 1 - 3
Kiến tạo: Finn Dominik Porath
match goal
53'
57'
match goal 1 - 4 Conor Metcalfe
Kiến tạo: Jackson Irvine
Joshua Mees 2 - 4
Kiến tạo: Shuto Machino
match goal
65'
Alexander Bernhardsson
Ra sân: Lewis Holtby
match change
70'
72'
match change Carlo Boukhalfa
Ra sân: Conor Metcalfe
77'
match change Lars Ritzka
Ra sân: Oladapo Afolayan
Alexander Bernhardsson 3 - 4
Kiến tạo: Timo Becker
match goal
82'
Niklas Niehoff
Ra sân: Shuto Machino
match change
84'
85'
match change Adam Dzwigala
Ra sân: Aljoscha Kemlein
90'
match yellow.png Manolis Saliakas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
St. Pauli St. Pauli
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
676
 
Số đường chuyền
 
431
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
100
 
Pha tấn công
 
87
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Niklas Niehoff
27
Joshua Mees
16
Philipp Sander
11
Alexander Bernhardsson
23
Lasse Rosenboom
31
Marcel Engelhardt
3
Marco Komenda
32
Jonas Sterner
6
Marko Ivezic
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-4-1-2
4-5-1 St. Pauli St. Pauli
1
Weiner
34
N.
4
Erras
17
Becker
18
Rothe
22
Remberg
15
Schulz
8
Porath
10
Holtby
7
Skrzybsk...
13
Machino
22
Vasilj
2
Saliakas
5
Wahl
3
Mets
23
Treu
24
Metcalfe
36
Kemlein
8
Smith
7
Irvine
17
2
Afolayan
10
Hartel

Substitutes

16
Carlo Boukhalfa
21
Lars Ritzka
25
Adam Dzwigala
4
David Nemeth
19
Andreas Albers
11
Johannes Eggestein
6
Simon Zoller
30
Sascha Burchert
15
Daniel Sinani
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Niklas Niehoff 29
Joshua Mees 27
Philipp Sander 16
Alexander Bernhardsson 11
Lasse Rosenboom 23
Marcel Engelhardt 31
Marco Komenda 3
Jonas Sterner 32
Marko Ivezic 6
Holstein Kiel St. Pauli
16 Carlo Boukhalfa
21 Lars Ritzka
25 Adam Dzwigala
4 David Nemeth
19 Andreas Albers
11 Johannes Eggestein
6 Simon Zoller
30 Sascha Burchert
15 Daniel Sinani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 60.33%
13.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
0.6 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
54.2% Kiểm soát bóng 61.1%
12.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
St. Pauli (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
7
1
HT-H/FT-T
4
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
0
3
HT-B/FT-B
4
7
0
7

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Midfielder 0 0 1 39 35 89.74% 1 0 48 6.29
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 1 1 1 5 4 80% 1 0 10 6.37
17 Timo Becker Defender 1 0 2 53 45 84.91% 1 2 74 6.46
15 Marvin Schulz Defender 0 0 0 22 18 81.82% 2 1 27 5.48
27 Joshua Mees Tiền vệ công 2 2 1 11 8 72.73% 0 1 18 7.7
4 Patrick Erras Defender 0 0 0 132 126 95.45% 0 4 142 6.19
8 Finn Dominik Porath Midfielder 2 0 2 37 30 81.08% 1 2 55 6.49
13 Shuto Machino Forward 3 1 3 24 21 87.5% 1 0 38 8.15
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 46 5.35
16 Philipp Sander Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 51 85% 2 1 69 6.53
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 2 1 1 6 4 66.67% 0 0 11 6.98
22 Nicolai Remberg Midfielder 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 59 6.29
18 Tom Rothe Midfielder 1 0 0 67 57 85.07% 6 1 88 6.82
34 Kleine-Bekel C. N. Defender 0 0 0 129 119 92.25% 0 2 145 6.75
29 Niklas Niehoff Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.13

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 52 6.1
7 Jackson Irvine Midfielder 1 0 1 34 23 67.65% 0 4 47 7.17
25 Adam Dzwigala Defender 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.22
8 Eric Smith Defender 0 0 1 40 33 82.5% 1 2 45 6.67
5 Hauke Wahl Defender 0 0 0 54 49 90.74% 0 0 61 6.02
2 Manolis Saliakas Defender 0 0 0 52 38 73.08% 3 0 80 6.23
10 Marcel Hartel Midfielder 3 2 4 31 24 77.42% 2 1 44 8.98
17 Oladapo Afolayan Tiền vệ công 3 2 1 16 16 100% 2 0 44 8.89
21 Lars Ritzka Midfielder 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 13 5.84
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 2 1 1 30 22 73.33% 3 0 42 7.64
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 48 37 77.08% 0 1 57 5.26
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ công 1 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.47
23 Philipp Treu Defender 0 0 1 38 32 84.21% 1 1 54 7.15
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 23 79.31% 2 0 36 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ