Vòng 25
02:45 ngày 30/12/2023
Hull City
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Blackburn Rovers 1
Địa điểm: Kingston Communications Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.96
X
3.70
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Hull City Hull City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Ozan Tufan match yellow.png
5'
Liam Delap 1 - 0
Kiến tạo: Alfie Jones
match goal
11'
Aaron Anthony Connolly 2 - 0
Kiến tạo: Jacob Greaves
match goal
18'
29'
match yellow.png Jake Garrett
33'
match goal 2 - 1 Sammie Szmodics
37'
match yellow.png James Hill
45'
match goal 2 - 2 Harry Pickering
Kiến tạo: Arnor Sigurdsson
52'
match yellow.png Sondre Tronstad
59'
match yellow.png Dominic Hyam
Alfie Jones 3 - 2 match goal
63'
67'
match change Adam Wharton
Ra sân: Jake Garrett
67'
match change Andy Moran
Ra sân: Dilan Markanday
68'
match change Niall Ennis
Ra sân: Semir Telalovic
Jean Michael Seri match yellow.png
72'
74'
match yellow.pngmatch red Dominic Hyam
Scott Twine
Ra sân: Adama Traore
match change
77'
77'
match change Hayden Carter
Ra sân: Arnor Sigurdsson
Greg Docherty
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
match change
81'
Tyler Morton match yellow.png
81'
Cyrus Christie
Ra sân: Ozan Tufan
match change
88'
Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Liam Delap
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hull City Hull City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
378
 
Số đường chuyền
 
623
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
21
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
21
7
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
123
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Allahyar Sayyadmanesh
33
Cyrus Christie
30
Scott Twine
8
Greg Docherty
22
Jason Eyenga Lokilo
32
Thimothee Lo-Tutala
6
Sean McLoughlin
14
Harry Vaughan
29
Matty Jacob
Hull City Hull City 4-2-3-1
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Ingram
27
Slater
4
Greaves
5
Jones
2
Coyle
24
Seri
15
Morton
10
Traore
7
Tufan
20
Delap
44
Connolly
12
Wahlsted...
2
Brittain
4
Hill
5
Hyam
3
Pickerin...
6
Tronstad
30
Garrett
18
Markanda...
8
Szmodics
7
Sigurdss...
33
Telalovi...

Substitutes

24
Andy Moran
17
Hayden Carter
23
Adam Wharton
14
Niall Ennis
22
Zak Gilsenan
20
Harry Leonard
27
Lewis Travis
15
Patrick Gamble
34
Joe Hilton
Đội hình dự bị
Hull City Hull City
Allahyar Sayyadmanesh 9
Cyrus Christie 33
Scott Twine 30
Greg Docherty 8
Jason Eyenga Lokilo 22
Thimothee Lo-Tutala 32
Sean McLoughlin 6
Harry Vaughan 14
Matty Jacob 29
Hull City Blackburn Rovers
24 Andy Moran
17 Hayden Carter
23 Adam Wharton
14 Niall Ennis
22 Zak Gilsenan
20 Harry Leonard
27 Lewis Travis
15 Patrick Gamble
34 Joe Hilton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 45%
11.33 Phạm lỗi 8.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 4.8
5 Sút trúng cầu môn 3.8
56.3% Kiểm soát bóng 42.1%
10.8 Phạm lỗi 12
2.1 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hull City (49trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
9
HT-H/FT-T
4
4
4
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
6
3
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
5
2
3
4
HT-B/FT-B
2
7
6
5

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Matt Ingram Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 17 5.74
7 Ozan Tufan Tiền vệ công 2 1 3 21 19 90.48% 0 1 28 6.49
24 Jean Michael Seri Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 40 95.24% 0 1 45 6.47
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 1 1 0 15 8 53.33% 2 0 25 6.3
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 1 1 30 6.11
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 1 27 22 81.48% 0 5 42 7.3
44 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo cắm 4 2 0 5 2 40% 0 2 14 7.75
4 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 1 39 35 89.74% 0 3 49 7.06
15 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 30 6.4
20 Liam Delap Tiền đạo cắm 4 2 1 6 5 83.33% 1 0 18 7.54
10 Adama Traore Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 23 6.5

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 53 6.59
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 1 1 0 22 16 72.73% 2 0 28 6.77
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 63 55 87.3% 0 0 66 5.97
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 3 1 0 44 41 93.18% 1 1 62 6.42
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 0 0 2 23 19 82.61% 0 0 25 6.86
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 1 1 0 33 33 100% 3 1 43 7.26
12 Leopold Wahlstedt Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 30 6.37
4 James Hill Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 1 52 5.74
18 Dilan Markanday Cánh phải 1 0 1 28 23 82.14% 2 0 38 6.26
30 Jake Garrett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 16 69.57% 2 1 33 5.93
33 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 1 0 1 19 15 78.95% 0 1 24 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ