Vòng 41
21:00 ngày 10/04/2023
Hull City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Kingston Communications Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
3.25
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Hull City Hull City
Phút
Millwall Millwall
Ryan James Longman
Ra sân: Dimitrios Pelkas
match change
46'
Callum Elder
Ra sân: Jacob Greaves
match change
46'
Adama Ardile Traoré
Ra sân: Malcolm Ebiowei
match change
46'
64'
match change Romain Esse
Ra sân: George Honeyman
65'
match yellow.png Shaun Hutchinson
Adama Ardile Traoré 1 - 0
Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh
match goal
70'
82'
match change Duncan Watmore
Ra sân: George Saville
83'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: Tom Bradshaw
Karl Darlow match yellow.png
84'
Greg Docherty
Ra sân: Ozan Tufan
match change
84'
87'
match yellow.png Oliver Burke
89'
match change Scott Malone
Ra sân: Murray Wallace
Xavier Simons
Ra sân: Ryan James Longman
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hull City Hull City
Millwall Millwall
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
476
 
Số đường chuyền
 
413
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
72
14
 
Đánh đầu thành công
 
34
6
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
70
 
Pha tấn công
 
125
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Callum Elder
18
Adama Ardile Traoré
35
Xavier Simons
16
Ryan James Longman
8
Greg Docherty
1
Matt Ingram
15
Ryan Woods
Hull City Hull City 4-2-3-1
4-2-3-1 Millwall Millwall
12
Darlow
4
Greaves
17
McLoughl...
5
Jones
2
Coyle
27
Slater
24
Seri
9
Sayyadma...
20
Pelkas
10
Ebiowei
7
Tufan
1
Long
2
McNamara
4
Hutchins...
5
Cooper
3
Wallace
8
Mitchell
23
Saville
39
Honeyman
10
Flemming
7
Burke
9
Bradshaw

Substitutes

21
Andreas Voglsammer
19
Duncan Watmore
11
Scott Malone
50
Romain Esse
33
Bartosz Bialkowski
6
George Evans
16
Jamie Shackleton
Đội hình dự bị
Hull City Hull City
Callum Elder 3
Adama Ardile Traoré 18
Xavier Simons 35
Ryan James Longman 16
Greg Docherty 8
Matt Ingram 1
Ryan Woods 15
Hull City Millwall
21 Andreas Voglsammer
19 Duncan Watmore
11 Scott Malone
50 Romain Esse
33 Bartosz Bialkowski
6 George Evans
16 Jamie Shackleton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua
7.33 Phạt góc 6
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 9
1.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 0.7
5.8 Phạt góc 5.3
5 Sút trúng cầu môn 4
56.3% Kiểm soát bóng 41.3%
10.8 Phạm lỗi 12.6
2.1 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hull City (49trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
5
HT-H/FT-T
4
4
3
3
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
2
5
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
5
2
4
5
HT-B/FT-B
2
7
7
2

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 44 33 75% 0 0 60 8.18
7 Ozan Tufan Tiền vệ trụ 3 1 1 23 20 86.96% 4 1 40 6.42
24 Jean Michael Seri Tiền vệ trụ 0 0 2 45 35 77.78% 0 2 57 6.78
8 Greg Docherty Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 5.97
20 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 1 0 26 6.14
3 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 3 1 27 6.37
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 44 72.13% 1 1 75 6.56
27 Regan Slater Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 47 97.92% 1 0 60 6.47
17 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 79 71 89.87% 0 7 97 8.1
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 72 63 87.5% 0 1 83 6.95
9 Allahyar Sayyadmanesh Tiền đạo cắm 0 0 2 21 14 66.67% 0 1 32 6.03
4 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 31 6.6
16 Ryan James Longman Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.08
18 Adama Ardile Traoré Tiền vệ công 2 1 0 9 7 77.78% 1 0 20 7.4
35 Xavier Simons Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.07
10 Malcolm Ebiowei Cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 2 0 29 6.6

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 1 0 0 51 38 74.51% 0 2 66 6.58
11 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 4 80% 1 0 9 6.31
1 George Long Thủ môn 0 0 1 36 20 55.56% 0 0 41 6.06
3 Murray Wallace Trung vệ 0 0 1 44 31 70.45% 2 6 62 6.61
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 3 1 3 12 7 58.33% 2 6 22 7.12
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 2 32 27 84.38% 4 2 44 6.53
21 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 2 2 2 2 2 100% 1 0 7 6.66
19 Duncan Watmore Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 10 6.21
5 Jake Cooper Trung vệ 3 1 0 50 39 78% 1 10 58 6.75
7 Oliver Burke Tiền đạo cắm 4 1 1 37 30 81.08% 3 5 55 6.66
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 2 14 13 92.86% 3 0 23 6.54
10 Zian Flemming Tiền vệ công 3 1 4 32 26 81.25% 2 0 55 7.85
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 31 81.58% 2 2 54 6.4
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 42 33 78.57% 0 1 53 6.32
50 Romain Esse Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 7 70% 3 1 17 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ